GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Urayasu

Thuộc giải đấu: Japan Football League Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Satoshi Tsunami

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Urayasu

Urayasu

Criacao Shinjuku

Criacao Shinjuku

0 : 0

0 : 0

Criacao Shinjuku

Criacao Shinjuku

0-0

07/03

0-0

07/03

Okinawa SV

Okinawa SV

Urayasu

Urayasu

0 : 0

0 : 0

Urayasu

Urayasu

0-0

24/11

0-0

24/11

Honda Lock

Honda Lock

Urayasu

Urayasu

0 : 0

0 : 0

Urayasu

Urayasu

0-0

17/11

5-5

17/11

Urayasu

Urayasu

TIAMO Hirakata

TIAMO Hirakata

0 : 1

0 : 0

TIAMO Hirakata

TIAMO Hirakata

5-5

0.94 -0.25 0.87

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

10/11

1-11

10/11

Urayasu

Urayasu

Tochigi City

Tochigi City

0 : 0

0 : 0

Tochigi City

Tochigi City

1-11

0.82 +0.75 0.97

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

03/11

0-0

03/11

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

Urayasu

Urayasu

2 : 3

0 : 0

Urayasu

Urayasu

0-0

27/10

1-2

27/10

Urayasu

Urayasu

Kochi United

Kochi United

1 : 1

1 : 0

Kochi United

Kochi United

1-2

0.82 +0.5 0.97

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

19/10

8-3

19/10

Criacao Shinjuku

Criacao Shinjuku

Urayasu

Urayasu

0 : 1

0 : 0

Urayasu

Urayasu

8-3

-0.93 +0 0.83

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

13/10

4-8

13/10

Veertien Mie

Veertien Mie

Urayasu

Urayasu

2 : 1

1 : 1

Urayasu

Urayasu

4-8

0.87 -0.25 0.92

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

06/10

0-0

06/10

Reinmeer Aomori

Reinmeer Aomori

Urayasu

Urayasu

2 : 2

1 : 0

Urayasu

Urayasu

0-0

0.92 -0.25 0.87

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yuki Motoyoshi Thủ môn

1 0 0 0 0 33 Thủ môn

0

Shion Kurita Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Yushi Akiba Tiền đạo

1 0 0 0 0 40 Tiền đạo

0

Yuya Fujioka Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Kokichi Yamazaki Hậu vệ

0 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Takefumi Yoshita Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Ryosuke Iizawa Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Kenta Murakoshi Tiền vệ

1 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Shun Tomizuka Tiền vệ

0 0 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Hayato Mine Tiền đạo

1 0 0 0 0 33 Tiền đạo