Japan Football League Nhật Bản - 10/11/2024 04:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.97
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
3.60 3.80 1.75
- - -
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
- - -
- - -
- - -
4.00 2.37 2.30
- - -
- - -
- - -
1
11
52%
48%
7
1
0
0
365
336
2
18
1
7
2
1
Urayasu Tochigi City
Urayasu 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Satoshi Tsunami
4-4-1-1 Tochigi City
Huấn luyện viên: Naoki Imaya
Tạm thời chưa có dữ liệu
Urayasu
Tochigi City
Japan Football League Nhật Bản
Tochigi City
3 : 1
(1-0)
Urayasu
Urayasu
Tochigi City
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Urayasu
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Suzuka Unlimited Urayasu |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Urayasu Kochi United |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Criacao Shinjuku Urayasu |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0 0.83 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Veertien Mie Urayasu |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Reinmeer Aomori Urayasu |
2 2 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Tochigi City
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Tochigi City Okinawa SV |
4 3 (2) (2) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
H
|
||
26/10/2024 |
Tochigi City Honda |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Verspah Oita Tochigi City |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tochigi City Honda Lock |
5 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kochi United Tochigi City |
0 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12