GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Tochigi City

Thuộc giải đấu: Japan Football League Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Naoki Imaya

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Tochigi City

Tochigi City

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

0 : 0

0 : 0

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

0-0

08/03

0-0

08/03

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

Tochigi City

Tochigi City

0 : 0

0 : 0

Tochigi City

Tochigi City

0-0

01/03

0-0

01/03

Tochigi City

Tochigi City

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0 : 0

0 : 0

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0-0

22/02

0-0

22/02

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi City

Tochigi City

0 : 0

0 : 0

Tochigi City

Tochigi City

0-0

15/02

0-0

15/02

Tochigi City

Tochigi City

Sagamihara

Sagamihara

0 : 0

0 : 0

Sagamihara

Sagamihara

0-0

24/11

10-9

24/11

Sony Sendai

Sony Sendai

Tochigi City

Tochigi City

0 : 3

0 : 1

Tochigi City

Tochigi City

10-9

0.93 +0.75 0.97

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

17/11

7-3

17/11

Tochigi City

Tochigi City

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

6 : 0

4 : 0

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

7-3

0.85 -1 0.99

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

10/11

1-11

10/11

Urayasu

Urayasu

Tochigi City

Tochigi City

0 : 0

0 : 0

Tochigi City

Tochigi City

1-11

0.82 +0.75 0.97

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

02/11

7-3

02/11

Tochigi City

Tochigi City

Okinawa SV

Okinawa SV

4 : 3

2 : 2

Okinawa SV

Okinawa SV

7-3

1.00 -1.0 0.80

26/10

9-3

26/10

Tochigi City

Tochigi City

Honda

Honda

1 : 1

0 : 0

Honda

Honda

9-3

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yoshinobu Harada Thủ môn

2 0 0 0 0 39 Thủ môn

0

Shuto Masuda Hậu vệ

2 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Yoshiki Sato Hậu vệ

2 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Ryuga Suzuki Hậu vệ

2 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Rempei Uchida Hậu vệ

2 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Takahiro Noda Tiền vệ

2 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Yuki Okaniwa Tiền vệ

3 0 0 1 0 30 Tiền vệ

0

Yuki Yamamura Tiền đạo

1 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Kanta Tanaka Thủ môn

1 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Carlos Eduardo da Silva Rodrigues Lima Hậu vệ

1 0 0 0 0 24 Hậu vệ