Japan Football League Nhật Bản - 15/03/2025 04:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Urayasu Criacao Shinjuku
Urayasu 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Criacao Shinjuku
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Urayasu
Criacao Shinjuku
Japan Football League Nhật Bản
Criacao Shinjuku
0 : 1
(0-0)
Urayasu
Japan Football League Nhật Bản
Urayasu
5 : 1
(2-0)
Criacao Shinjuku
Japan Football League Nhật Bản
Urayasu
1 : 0
(0-0)
Criacao Shinjuku
Japan Football League Nhật Bản
Criacao Shinjuku
2 : 1
(0-1)
Urayasu
Urayasu
Criacao Shinjuku
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Urayasu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Okinawa SV Urayasu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Honda Lock Urayasu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Urayasu TIAMO Hirakata |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urayasu Tochigi City |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Suzuka Unlimited Urayasu |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Criacao Shinjuku
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Criacao Shinjuku Maruyasu Okazaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Kochi United Criacao Shinjuku |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Criacao Shinjuku Honda Lock |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/11/2024 |
Criacao Shinjuku Suzuka Unlimited |
0 3 (0) (2) |
0.92 +0 0.98 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sony Sendai Criacao Shinjuku |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6