Japan Football League Nhật Bản - 17/11/2024 04:00
SVĐ:
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.87
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.20 3.30 3.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
47%
53%
6
4
1
1
379
427
7
10
4
6
2
1
Urayasu TIAMO Hirakata
Urayasu 4-5-1
Huấn luyện viên: Satoshi Tsunami
4-5-1 TIAMO Hirakata
Huấn luyện viên: Yoshizumi Ogawa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Urayasu
TIAMO Hirakata
Japan Football League Nhật Bản
TIAMO Hirakata
1 : 4
(1-1)
Urayasu
Japan Football League Nhật Bản
Urayasu
1 : 1
(1-0)
TIAMO Hirakata
Japan Football League Nhật Bản
TIAMO Hirakata
1 : 1
(0-0)
Urayasu
Urayasu
TIAMO Hirakata
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Urayasu
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Urayasu Tochigi City |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Suzuka Unlimited Urayasu |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Urayasu Kochi United |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Criacao Shinjuku Urayasu |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0 0.83 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Veertien Mie Urayasu |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
TIAMO Hirakata
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
TIAMO Hirakata Verspah Oita |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Biwako Shiga TIAMO Hirakata |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veertien Mie TIAMO Hirakata |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
TIAMO Hirakata Reinmeer Aomori |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Suzuka Unlimited TIAMO Hirakata |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6