TIAMO Hirakata
Thuộc giải đấu: Japan Football League Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Yoshizumi Ogawa
Sân vận động:
24/11
TIAMO Hirakata
Okinawa SV
3 : 2
1 : 2
Okinawa SV
0.96 -0.25 0.86
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
17/11
Urayasu
TIAMO Hirakata
0 : 1
0 : 0
TIAMO Hirakata
0.94 -0.25 0.87
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
09/11
TIAMO Hirakata
Verspah Oita
3 : 0
2 : 0
Verspah Oita
0.90 +0 0.90
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
27/10
Veertien Mie
TIAMO Hirakata
2 : 0
1 : 0
TIAMO Hirakata
0.82 -0.25 0.97
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
19/10
TIAMO Hirakata
Reinmeer Aomori
2 : 1
1 : 1
Reinmeer Aomori
0.87 +0.25 0.92
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
13/10
Suzuka Unlimited
TIAMO Hirakata
1 : 2
1 : 1
TIAMO Hirakata
0.93 +0 0.97
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Niall Killoran Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
0 Hiroyuki Takeda Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | Thủ môn |
0 So Higuchi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Naoya Ishigami Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | Hậu vệ |
0 Daiki Fukumori Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Takahiro Futagawa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | Tiền vệ |
0 Shota Inoue Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | Tiền vệ |
0 Hiroto Kato Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Kengo Kotani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Tiền vệ |
0 Hayato Michiue Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Tiền vệ |