Japan Football League Nhật Bản - 03/11/2024 04:00
SVĐ: Koka City Athletics Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
90’
Đang cập nhật
Yamaguchi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
6
5
0
0
374
318
11
15
6
8
1
0
Biwako Shiga TIAMO Hirakata
Biwako Shiga 4-5-1
Huấn luyện viên: Akira Teramine
4-5-1 TIAMO Hirakata
Huấn luyện viên: Yoshizumi Ogawa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Biwako Shiga
TIAMO Hirakata
Japan Football League Nhật Bản
TIAMO Hirakata
1 : 0
(0-0)
Biwako Shiga
Japan Football League Nhật Bản
Biwako Shiga
2 : 0
(0-0)
TIAMO Hirakata
Japan Football League Nhật Bản
TIAMO Hirakata
2 : 2
(1-0)
Biwako Shiga
Japan Football League Nhật Bản
Biwako Shiga
0 : 1
(0-0)
TIAMO Hirakata
Japan Football League Nhật Bản
TIAMO Hirakata
4 : 1
(1-1)
Biwako Shiga
Biwako Shiga
TIAMO Hirakata
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Biwako Shiga
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Reinmeer Aomori Biwako Shiga |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Biwako Shiga Tokyo Musashino City |
5 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Sony Sendai Biwako Shiga |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Biwako Shiga Honda |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Verspah Oita Biwako Shiga |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
TIAMO Hirakata
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Veertien Mie TIAMO Hirakata |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
TIAMO Hirakata Reinmeer Aomori |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Suzuka Unlimited TIAMO Hirakata |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
TIAMO Hirakata Sony Sendai |
3 2 (3) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Maruyasu Okazaki TIAMO Hirakata |
2 2 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6