GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

United of Manchester

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Neil Reynolds

Sân vận động: Broadhurst Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/10

4-3

26/10

Worksop Town

Worksop Town

United of Manchester

United of Manchester

2 : 0

1 : 0

United of Manchester

United of Manchester

4-3

05/10

4-2

05/10

Hebburn Town

Hebburn Town

United of Manchester

United of Manchester

0 : 3

0 : 3

United of Manchester

United of Manchester

4-2

03/09

3-8

03/09

Hyde United

Hyde United

United of Manchester

United of Manchester

1 : 0

1 : 0

United of Manchester

United of Manchester

3-8

0.84 -0.75 0.89

0.84 2.75 0.95

0.84 2.75 0.95

31/08

8-3

31/08

United of Manchester

United of Manchester

Hyde United

Hyde United

3 : 3

0 : 1

Hyde United

Hyde United

8-3

0.81 +0.25 0.93

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

28/10

4-6

28/10

United of Manchester

United of Manchester

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

2 : 2

0 : 2

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

4-6

07/10

0-0

07/10

Morpeth Town

Morpeth Town

United of Manchester

United of Manchester

1 : 4

1 : 4

United of Manchester

United of Manchester

0-0

16/09

2-7

16/09

United of Manchester

United of Manchester

Rylands

Rylands

0 : 4

0 : 1

Rylands

Rylands

2-7

02/09

0-0

02/09

United of Manchester

United of Manchester

Barnoldswick Town

Barnoldswick Town

1 : 0

0 : 0

Barnoldswick Town

Barnoldswick Town

0-0

08/10

2-8

08/10

United of Manchester

United of Manchester

Liversedge

Liversedge

0 : 1

0 : 1

Liversedge

Liversedge

2-8

17/09

2-5

17/09

United of Manchester

United of Manchester

Curzon Ashton

Curzon Ashton

2 : 3

0 : 2

Curzon Ashton

Curzon Ashton

2-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Josh Brooks Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

0

Kain Dean Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Curtis Jones Hậu vệ

1 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Aaron Morris Hậu vệ

1 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Tom Stead Hậu vệ

1 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Adam Dodd Tiền vệ

1 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Michael Fowler Tiền vệ

1 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Jack Lenehan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Michael Potts Tiền vệ

1 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Jordan Simpson Tiền vệ

1 0 0 0 0 27 Tiền vệ