FA Cup Anh - 03/09/2024 18:45
SVĐ: Ewen Fields
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/4 0.89
0.84 2.75 0.95
- - -
- - -
1.65 3.80 4.20
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
2.09 2.33 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jake Thompson
34’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
47%
53%
7
7
1
1
368
414
15
19
8
7
2
0
Hyde United United of Manchester
Hyde United 3-4-3
Huấn luyện viên: Nicky Spooner
3-4-3 United of Manchester
Huấn luyện viên: Neil Reynolds
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hyde United
United of Manchester
FA Cup Anh
United of Manchester
3 : 3
(0-1)
Hyde United
Hyde United
United of Manchester
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hyde United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
United of Manchester Hyde United |
3 3 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
28/10/2023 |
Nuneaton Town Hyde United |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Workington Hyde United |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Hyde United Marine |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Hyde United Albion Sports |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
United of Manchester
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
United of Manchester Hyde United |
3 3 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
28/10/2023 |
United of Manchester Radcliffe Borough |
2 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Morpeth Town United of Manchester |
1 4 (1) (4) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
United of Manchester Rylands |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2023 |
United of Manchester Barnoldswick Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10