FA Trophy Anh - 26/10/2024 14:00
SVĐ: Windsor Food Service Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aleksandrs Starčenko
30’ -
Đang cập nhật
Hamza Bencherif
41’ -
Đang cập nhật
Jordan Burrow
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
2
3
4
2
376
459
8
8
5
2
1
2
Worksop Town United of Manchester
Worksop Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Craig Parry
4-2-3-1 United of Manchester
Huấn luyện viên: Neil Reynolds
Tạm thời chưa có dữ liệu
Worksop Town
United of Manchester
Worksop Town
United of Manchester
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Worksop Town
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Worksop Town St Ives Town |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/10/2024 |
King's Lynn Town Worksop Town |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Worksop Town King's Lynn Town |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Worksop Town Basford United |
6 3 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Stratford Town Worksop Town |
2 3 (1) (3) |
- - - |
- - - |
United of Manchester
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Hebburn Town United of Manchester |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2024 |
Hyde United United of Manchester |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
United of Manchester Hyde United |
3 3 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
28/10/2023 |
United of Manchester Radcliffe Borough |
2 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Morpeth Town United of Manchester |
1 4 (1) (4) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 9