GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Worksop Town

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1861

Huấn luyện viên: Craig Parry

Sân vận động: Windsor Food Service Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

10-3

16/11

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Worksop Town

Worksop Town

3 : 2

0 : 1

Worksop Town

Worksop Town

10-3

1.00 -0.25 0.80

0.84 3.0 0.75

0.84 3.0 0.75

26/10

4-3

26/10

Worksop Town

Worksop Town

United of Manchester

United of Manchester

2 : 0

1 : 0

United of Manchester

United of Manchester

4-3

05/10

3-1

05/10

Worksop Town

Worksop Town

St Ives Town

St Ives Town

2 : 1

0 : 1

St Ives Town

St Ives Town

3-1

01/10

4-7

01/10

King's Lynn Town

King's Lynn Town

Worksop Town

Worksop Town

0 : 0

0 : 0

Worksop Town

Worksop Town

4-7

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.75 0.80

0.83 2.75 0.80

28/09

0-0

28/09

Worksop Town

Worksop Town

King's Lynn Town

King's Lynn Town

1 : 1

0 : 1

King's Lynn Town

King's Lynn Town

0-0

-0.98 -0.25 0.82

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

14/09

4-3

14/09

Worksop Town

Worksop Town

Basford United

Basford United

6 : 3

3 : 1

Basford United

Basford United

4-3

0.97 -1.0 0.87

0.81 3.0 0.85

0.81 3.0 0.85

31/08

0-0

31/08

Stratford Town

Stratford Town

Worksop Town

Worksop Town

2 : 3

1 : 3

Worksop Town

Worksop Town

0-0

04/11

7-2

04/11

Stockport County

Stockport County

Worksop Town

Worksop Town

5 : 1

2 : 1

Worksop Town

Worksop Town

7-2

28/10

6-3

28/10

Worksop Town

Worksop Town

Mickleover Sports

Mickleover Sports

0 : 5

0 : 1

Mickleover Sports

Mickleover Sports

6-3

14/10

0-0

14/10

Worksop Town

Worksop Town

Boston United

Boston United

3 : 2

0 : 0

Boston United

Boston United

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jack Broadhead Hậu vệ

1 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Regan Hutchinson Hậu vệ

1 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Josh Wilde Hậu vệ

1 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Hamza Bencherif Tiền vệ

0 0 0 0 0 37 Tiền vệ

0

Paul Green Tiền vệ

0 0 0 0 0 42 Tiền vệ

0

Luke Hall Tiền vệ

1 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Aleksandrs Starčenko Tiền vệ

1 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Sam Wedgbury Tiền vệ

1 0 0 0 0 39 Tiền vệ

0

James Hanson Tiền đạo

1 0 0 0 0 38 Tiền đạo

0

Deegan Atherton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ