GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

U Craiova 1948

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marius Marian Croitoru

Sân vận động: Paksi FC Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Metaloglobus

Metaloglobus

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0 : 0

0 : 0

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0-0

08/03

0-0

08/03

U Craiova 1948

U Craiova 1948

Metalul Buzău

Metalul Buzău

0 : 0

0 : 0

Metalul Buzău

Metalul Buzău

0-0

01/03

0-0

01/03

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0 : 0

0 : 0

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0-0

22/02

0-0

22/02

U Craiova 1948

U Craiova 1948

Argeş

Argeş

0 : 0

0 : 0

Argeş

Argeş

0-0

14/12

0-0

14/12

Mioveni

Mioveni

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0 : 0

0 : 0

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0-0

06/12

8-1

06/12

U Craiova 1948

U Craiova 1948

Muscelul Câmpulung Elite

Muscelul Câmpulung Elite

2 : 0

1 : 0

Muscelul Câmpulung Elite

Muscelul Câmpulung Elite

8-1

0.82 -1.5 0.97

0.83 2.75 0.78

0.83 2.75 0.78

01/12

0-0

01/12

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0 : 2

0 : 1

U Craiova 1948

U Craiova 1948

0-0

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.0 0.78

0.80 2.0 0.78

23/11

0-0

23/11

U Craiova 1948

U Craiova 1948

Şirineaşa

Şirineaşa

0 : 0

0 : 0

Şirineaşa

Şirineaşa

0-0

10/11

6-6

10/11

CSM Slatina

CSM Slatina

U Craiova 1948

U Craiova 1948

1 : 2

1 : 2

U Craiova 1948

U Craiova 1948

6-6

0.91 +0 0.93

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

02/11

7-2

02/11

U Craiova 1948

U Craiova 1948

Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

2 : 4

2 : 2

Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

7-2

0.80 -0.5 1.00

0.84 2.25 0.94

0.84 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

51

Sekou Sidibe Tiền đạo

115 10 4 9 1 24 Tiền đạo

8

Tiền vệ

113 5 7 12 1 Tiền vệ

2

Radu Alexandru Negru Hậu vệ

118 3 3 16 2 26 Hậu vệ

9

Jibril Ibrahim Tiền đạo

53 3 1 2 0 23 Tiền đạo

15

Alexandru Blidar Tiền vệ

64 1 0 1 0 23 Tiền vệ

50

Ion-Cristian Gurau Thủ môn

74 1 0 1 0 26 Thủ môn

27

Mario Ilie Tiền đạo

14 0 0 0 0 18 Tiền đạo

23

Vlad Pop Tiền vệ

79 0 0 8 0 25 Tiền vệ

21

Mario Enache Thủ môn

7 0 0 0 0 22 Thủ môn

5

Amar Kvakic Hậu vệ

25 0 0 0 0 23 Hậu vệ