GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 06/12/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 0.97

0.83 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.00 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

-0.96 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vlad Pop

    Vlad Pop

    31’
  • Moses Abbey

    Jibril Ibrahimi

    35’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Ștefan Farcaș

  • 46’

    Luca Florica

    Alexandru Ionuţ Popescu

  • Đang cập nhật

    Jibril Ibrahimi

    49’
  • 58’

    Bogdan Adrian Vasile

    Jose Ntamack

  • Đang cập nhật

    Marian Sanda

    62’
  • Đang cập nhật

    Jibril Ibrahimi

    73’
  • Moses Abbey

    Sekou Sidibe

    79’
  • Đang cập nhật

    Sekou Sidibe

    83’
  • 87’

    Gabriel Torje

    Antonio Petru Niță

  • Mario Ilie

    R. Biosan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marius Marian Croitoru

  • Ngày sinh:

    02-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    54 (T:17, H:20, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sorin Dorel Colceag

  • Ngày sinh:

    11-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:3, B:5)

8

Phạt góc

1

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

3

16

Phạm lỗi

11

533

Tổng số đường chuyền

318

21

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

1

U Craiova 1948 Muscelul Câmpulung Elite

Đội hình

U Craiova 1948 4-4-2

Huấn luyện viên: Marius Marian Croitoru

U Craiova 1948 VS Muscelul Câmpulung Elite

4-4-2 Muscelul Câmpulung Elite

Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag

Tạm thời chưa có dữ liệu

U Craiova 1948

Muscelul Câmpulung Elite

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (U Craiova 1948: 0T - 0H - 0B) (Muscelul Câmpulung Elite: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

U Craiova 1948

Phong độ

Muscelul Câmpulung Elite

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

U Craiova 1948

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

01/12/2024

Concordia Chiajna

U Craiova 1948

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.0 0.78

T
H

Hạng Hai Romania

23/11/2024

U Craiova 1948

Şirineaşa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

10/11/2024

CSM Slatina

U Craiova 1948

1 2

(1) (2)

0.91 +0 0.93

0.98 2.25 0.78

T
T

Hạng Hai Romania

02/11/2024

U Craiova 1948

Ceahlaul Piatra Neamt

2 4

(2) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.84 2.25 0.94

B
T

Hạng Hai Romania

27/10/2024

Csikszereda

U Craiova 1948

2 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.0 0.96

B
H

Muscelul Câmpulung Elite

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Şirineaşa

Muscelul Câmpulung Elite

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Muscelul Câmpulung Elite

Ceahlaul Piatra Neamt

0 0

(0) (0)

0.80 +1.25 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Voluntari

Muscelul Câmpulung Elite

3 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.79 3.0 0.79

B
H

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Muscelul Câmpulung Elite

Afumaţi

1 2

(1) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.87

H
T

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Unirea Ungheni

Muscelul Câmpulung Elite

2 1

(2) (1)

0.97 -1.5 0.82

0.81 2.75 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất