Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00
SVĐ: Paksi FC Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
U Craiova 1948 Argeş
U Craiova 1948 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Argeş
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
U Craiova 1948
Argeş
VĐQG Romania
U Craiova 1948
2 : 1
(2-0)
Argeş
VĐQG Romania
U Craiova 1948
1 : 0
(0-0)
Argeş
VĐQG Romania
Argeş
0 : 2
(0-1)
U Craiova 1948
VĐQG Romania
U Craiova 1948
1 : 0
(0-0)
Argeş
VĐQG Romania
Argeş
1 : 0
(1-0)
U Craiova 1948
U Craiova 1948
Argeş
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
U Craiova 1948
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Mioveni U Craiova 1948 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
U Craiova 1948 Muscelul Câmpulung Elite |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Concordia Chiajna U Craiova 1948 |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
U Craiova 1948 Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
CSM Slatina U Craiova 1948 |
1 2 (1) (2) |
0.91 +0 0.93 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Argeş
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Afumaţi Argeş |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0.75 0.98 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Argeş |
1 3 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Argeş Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Argeş Botoşani |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 1.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12