GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Sutton United

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Steve Morison

Sân vận động: The Borough Sports Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

Sutton United

Sutton United

0 : 0

0 : 0

Sutton United

Sutton United

0-0

07/01

14-7

07/01

Sutton United

Sutton United

Tamworth

Tamworth

1 : 0

0 : 0

Tamworth

Tamworth

14-7

0.85 -0.75 0.95

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

07/12

6-1

07/12

Sutton United

Sutton United

Ebbsfleet United

Ebbsfleet United

3 : 3

1 : 0

Ebbsfleet United

Ebbsfleet United

6-1

0.93 +0.25 0.91

0.76 2.75 0.96

0.76 2.75 0.96

03/11

2-10

03/11

Sutton United

Sutton United

Birmingham City

Birmingham City

0 : 1

0 : 1

Birmingham City

Birmingham City

2-10

-0.94 +1.75 0.84

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

12/10

5-5

12/10

Chertsey Town

Chertsey Town

Sutton United

Sutton United

1 : 3

1 : 2

Sutton United

Sutton United

5-5

0.82 +1.5 -0.98

0.90 3.25 0.74

0.90 3.25 0.74

27/04

3-9

27/04

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Sutton United

Sutton United

4 : 4

2 : 0

Sutton United

Sutton United

3-9

0.85 -0.25 -1.00

0.84 3.25 0.86

0.84 3.25 0.86

20/04

3-7

20/04

Sutton United

Sutton United

Crawley Town

Crawley Town

2 : 2

0 : 1

Crawley Town

Crawley Town

3-7

-1.00 -0.25 0.85

0.92 3.0 0.88

0.92 3.0 0.88

13/04

1-6

13/04

Harrogate Town

Harrogate Town

Sutton United

Sutton United

2 : 2

0 : 1

Sutton United

Sutton United

1-6

0.94 +0 0.94

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

06/04

5-2

06/04

Sutton United

Sutton United

Stockport County

Stockport County

1 : 3

1 : 3

Stockport County

Stockport County

5-2

-0.95 +0.5 0.80

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

01/04

8-2

01/04

Sutton United

Sutton United

Swindon Town

Swindon Town

3 : 1

1 : 0

Swindon Town

Swindon Town

8-2

0.80 -0.25 -0.95

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Josh Coley Tiền vệ

50 3 8 7 0 27 Tiền vệ

30

Jack Rose Thủ môn

62 1 2 2 0 30 Thủ môn

22

Ryan Jackson Hậu vệ

50 2 0 1 0 35 Hậu vệ

0

Hisham Kasimu Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

25

Steve Arnold Thủ môn

40 0 0 0 0 36 Thủ môn

21

Jay Williams Hậu vệ

7 0 0 0 0 22 Hậu vệ

31

Matt Kerbey Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tyler French Hậu vệ

1 0 0 0 0 26 Hậu vệ

5

Harry Ransom Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

15

Hayden Muller Hậu vệ

1 0 0 0 0 23 Hậu vệ