Hạng Ba Anh - 27/04/2024 14:00
SVĐ: Stadium mk
4 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -1.00
0.84 3.25 0.86
- - -
- - -
2.05 4.00 3.20
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
2.60 2.50 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Max Dean
Jack Payne
14’ -
31’
Josh Coley
Stephen Duke-McKenna
-
Max Dean
Alex Gilbey
41’ -
46’
Oliver Sanderson
Craig Eastmond
-
50’
Charlie Lakin
Stephen Duke-McKenna
-
Max Dean
Ellis Harrison
56’ -
Đang cập nhật
Emre Tezgel
60’ -
62’
Harry Smith
Charlie Lakin
-
65’
Đang cập nhật
Craig Eastmond
-
67’
Đang cập nhật
Sam Hart
-
Emre Tezgel
Ellis Harrison
70’ -
74’
Harry Beautyman
T. Fadahunsi
-
75’
T. Fadahunsi
Stephen Duke-McKenna
-
90’
Stephen Duke-McKenna
Harry Smith
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
63%
37%
8
4
10
13
549
303
18
17
8
12
5
1
Milton Keynes Dons Sutton United
Milton Keynes Dons 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Mike Williamson
3-4-2-1 Sutton United
Huấn luyện viên: Steve Morison
18
Max Dean
11
Jack Payne
11
Jack Payne
11
Jack Payne
24
Stephen Wearne
24
Stephen Wearne
24
Stephen Wearne
24
Stephen Wearne
14
Joe Tomlinson
14
Joe Tomlinson
8
Alex Gilbey
9
Harry Smith
38
Oliver Sanderson
38
Oliver Sanderson
38
Oliver Sanderson
38
Oliver Sanderson
10
Harry Beautyman
10
Harry Beautyman
4
Omar Sowunmi
4
Omar Sowunmi
4
Omar Sowunmi
31
Charlie Lakin
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Max Dean Tiền đạo |
36 | 18 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Alex Gilbey Tiền vệ |
49 | 13 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Joe Tomlinson Tiền vệ |
36 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Payne Tiền vệ |
42 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Stephen Wearne Tiền vệ |
16 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Harvie Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
29 Kyran Lofthouse Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Michael Kelly Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Tucker Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Lewis Bate Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sutton United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Smith Tiền đạo |
41 | 13 | 5 | 7 | 2 | Tiền đạo |
31 Charlie Lakin Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Harry Beautyman Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Sowunmi Hậu vệ |
49 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Oliver Sanderson Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Josh Coley Tiền vệ |
48 | 3 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Joe Kizzi Hậu vệ |
57 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryan Jackson Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nino Adom-Malaki Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Steve Arnold Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sam Hart Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Filip Marschall Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Emre Tezgel Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Dean Lewington Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Dan Kemp Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ethan Robson Tiền vệ |
45 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cameron Norman Hậu vệ |
44 | 0 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
35 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sutton United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 T. Fadahunsi Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Deon Moore Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Craig Eastmond Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
30 Matt Kerbey Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Louis John Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Craig Clay Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Milton Keynes Dons
Sutton United
Hạng Ba Anh
Sutton United
1 : 1
(1-0)
Milton Keynes Dons
Cúp Liên Đoàn Anh
Milton Keynes Dons
1 : 0
(1-0)
Sutton United
Milton Keynes Dons
Sutton United
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Milton Keynes Dons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Harrogate Town Milton Keynes Dons |
3 5 (2) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
13/04/2024 |
Milton Keynes Dons Mansfield Town |
1 4 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Forest Green Rovers Milton Keynes Dons |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
01/04/2024 |
Notts County Milton Keynes Dons |
3 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/03/2024 |
Milton Keynes Dons Walsall |
5 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sutton United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Sutton United Crawley Town |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Harrogate Town Sutton United |
2 2 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
06/04/2024 |
Sutton United Stockport County |
1 3 (1) (3) |
1.05 +0.5 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/04/2024 |
Sutton United Swindon Town |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Salford City Sutton United |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20