Hạng Ba Anh - 06/04/2024 14:00
SVĐ: The Borough Sports Ground
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/2 0.80
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
5.00 3.40 1.80
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
-1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
5.00 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Paddy Madden
-
25’
Đang cập nhật
Isaac Olaofe
-
30’
Kyle Knoyle
Paddy Madden
-
33’
Đang cập nhật
Ibou Touray
-
Đang cập nhật
Charlie Lakin
34’ -
Đang cập nhật
Omar Sowunmi
43’ -
45’
Kyle Knoyle
Paddy Madden
-
Charlie Lakin
Christian N'Guessan
46’ -
Oliver Sanderson
Omari Patrick
64’ -
Đang cập nhật
Sam Hart
66’ -
72’
Paddy Madden
Connor Lemonheigh-Evans
-
80’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
82’
Antoni Sarcevic
Nick Powell
-
Josh Coley
Vinnie Tume
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
48%
52%
2
1
16
14
275
297
4
14
2
5
2
7
Sutton United Stockport County
Sutton United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Steve Morison
4-2-3-1 Stockport County
Huấn luyện viên: Dave Challinor
9
Harry Smith
7
Josh Coley
7
Josh Coley
7
Josh Coley
7
Josh Coley
31
Charlie Lakin
31
Charlie Lakin
4
Omar Sowunmi
4
Omar Sowunmi
4
Omar Sowunmi
10
Harry Beautyman
25
Isaac Olaofe
5
Neill Byrne
5
Neill Byrne
5
Neill Byrne
5
Neill Byrne
5
Neill Byrne
8
Callum Camps
8
Callum Camps
8
Callum Camps
10
Antoni Sarcevic
10
Antoni Sarcevic
Sutton United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Smith Tiền đạo |
38 | 13 | 5 | 7 | 2 | Tiền đạo |
10 Harry Beautyman Tiền vệ |
48 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Charlie Lakin Tiền vệ |
17 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Sowunmi Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Josh Coley Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Oliver Sanderson Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Joe Kizzi Hậu vệ |
54 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis John Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Nino Adom-Malaki Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Steve Arnold Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sam Hart Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Isaac Olaofe Tiền đạo |
46 | 20 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Paddy Madden Tiền đạo |
48 | 15 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Callum Camps Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Odin Bailey Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Neill Byrne Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ibou Touray Hậu vệ |
37 | 1 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Fraser Horsfall Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Kyle Knoyle Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Ethan Pye Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Ben Hinchliffe Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sutton United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Vinnie Tume Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Deon Moore Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Matt Kerbey Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Craig Clay Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Christian N'Guessan Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Omari Patrick Tiền đạo |
45 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 J. Williams Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ryan Croasdale Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Rico Richards Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nick Powell Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Jordan Smith Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kyle Wootton Tiền đạo |
34 | 10 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Myles Hippolyte Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sutton United
Stockport County
Hạng Ba Anh
Stockport County
8 : 0
(4-0)
Sutton United
Hạng Ba Anh
Sutton United
0 : 1
(0-0)
Stockport County
Hạng Ba Anh
Stockport County
3 : 0
(1-0)
Sutton United
Sutton United
Stockport County
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sutton United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 |
Sutton United Swindon Town |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Salford City Sutton United |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Sutton United Accrington Stanley |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Forest Green Rovers Sutton United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/03/2024 |
Crewe Alexandra Sutton United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Stockport County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 |
Stockport County AFC Wimbledon |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Forest Green Rovers Stockport County |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Stockport County Milton Keynes Dons |
5 0 (3) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
18/03/2024 |
Crawley Town Stockport County |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.91 3.0 0.97 |
B
|
X
|
|
14/03/2024 |
Salford City Stockport County |
2 2 (2) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16