GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 20/04/2024 14:00

SVĐ: The Borough Sports Ground

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -1 3/4 0.85

0.92 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.60 3.00

-1.00 8.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 -0.94

0.99 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sam Hart

    17’
  • 42’

    D. Orsi

    L. Kelly

  • Đang cập nhật

    Charlie Lakin

    48’
  • Nino Adom-Malaki

    Stephen Duke-McKenna

    67’
  • 72’

    N. Tsaroulla

    J. Kelly

  • 76’

    H. Forster

    A. Adeyemo

  • Đang cập nhật

    Omar Sowunmi

    77’
  • Harry Beautyman

    Oliver Sanderson

    79’
  • Oliver Sanderson

    Craig Eastmond 

    84’
  • 86’

    Jay Williams

    A. Campbell

  • 90’

    J. Kelly

    Klaidi Lolos

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Borough Sports Ground

  • Trọng tài chính:

    L. Smith

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Morison

  • Ngày sinh:

    29-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:24, H:16, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Scott Lindsey

  • Ngày sinh:

    04-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    147 (T:57, H:31, B:59)

3

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

7

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

12

267

Tổng số đường chuyền

383

16

Dứt điểm

20

8

Dứt điểm trúng đích

10

9

Việt vị

4

Sutton United Crawley Town

Đội hình

Sutton United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Steve Morison

Sutton United VS Crawley Town

4-2-3-1 Crawley Town

Huấn luyện viên: Scott Lindsey

9

Harry Smith

7

Josh Coley

7

Josh Coley

7

Josh Coley

7

Josh Coley

31

Charlie Lakin

31

Charlie Lakin

4

Omar Sowunmi

4

Omar Sowunmi

4

Omar Sowunmi

10

Harry Beautyman

9

D. Orsi

10

R. Darcy

10

R. Darcy

10

R. Darcy

30

W. Wright

30

W. Wright

30

W. Wright

30

W. Wright

30

W. Wright

25

N. Tsaroulla

25

N. Tsaroulla

Đội hình xuất phát

Sutton United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Harry Smith Tiền đạo

40 13 5 7 2 Tiền đạo

10

Harry Beautyman Tiền vệ

50 7 0 8 0 Tiền vệ

31

Charlie Lakin Tiền vệ

19 6 4 2 0 Tiền vệ

4

Omar Sowunmi Hậu vệ

48 4 3 6 0 Hậu vệ

7

Josh Coley Tiền vệ

47 3 8 7 0 Tiền vệ

38

Oliver Sanderson Tiền vệ

18 3 1 2 0 Tiền vệ

22

Joe Kizzi Hậu vệ

56 2 5 11 0 Hậu vệ

23

Ryan Jackson Hậu vệ

48 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Nino Adom-Malaki Tiền vệ

17 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Steve Arnold Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

42

Sam Hart Hậu vệ

34 0 0 6 0 Hậu vệ

Crawley Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

D. Orsi Tiền đạo

46 20 3 5 0 Tiền đạo

8

Klaidi Lolos Tiền đạo

50 13 7 8 0 Tiền đạo

25

N. Tsaroulla Tiền vệ

49 6 6 3 0 Tiền vệ

10

R. Darcy Tiền vệ

48 5 6 5 0 Tiền vệ

14

H. Forster Tiền vệ

41 5 2 3 0 Tiền vệ

30

W. Wright Hậu vệ

49 4 8 10 0 Hậu vệ

4

L. Kelly Tiền vệ

41 3 10 10 0 Tiền vệ

6

L. Maguire Hậu vệ

35 3 0 11 1 Hậu vệ

3

D. Conroy Hậu vệ

32 2 0 7 0 Hậu vệ

26

Jay Williams Tiền vệ

39 1 2 15 1 Tiền vệ

1

C. Addai Thủ môn

54 1 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sutton United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Stephen Duke-McKenna Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Matt Kerbey Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Craig Clay Tiền vệ

42 1 2 5 0 Tiền vệ

27

Deon Moore Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Christian N'Guessan Tiền vệ

47 0 1 3 0 Tiền vệ

6

Louis John Hậu vệ

37 2 0 3 0 Hậu vệ

15

Craig Eastmond  Tiền vệ

28 2 0 7 1 Tiền vệ

Crawley Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

J. Kelly Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

11

J. Roles Tiền vệ

40 5 2 2 0 Tiền vệ

13

R. Sandford Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

28

A. Campbell Tiền đạo

44 7 5 5 0 Tiền đạo

27

R. Khaleel Tiền vệ

36 1 1 2 0 Tiền vệ

20

J. Mukena Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

22

A. Adeyemo Tiền đạo

32 1 3 3 0 Tiền đạo

Sutton United

Crawley Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sutton United: 4T - 0H - 1B) (Crawley Town: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2023

EFL Trophy Anh

Sutton United

0 : 0

(0-0)

Crawley Town

30/09/2023

Hạng Ba Anh

Crawley Town

3 : 0

(1-0)

Sutton United

07/03/2023

Hạng Ba Anh

Sutton United

3 : 0

(1-0)

Crawley Town

26/12/2022

Hạng Ba Anh

Crawley Town

1 : 2

(0-0)

Sutton United

26/04/2022

Hạng Ba Anh

Sutton United

3 : 0

(2-0)

Crawley Town

Phong độ gần nhất

Sutton United

Phong độ

Crawley Town

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
2.4
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sutton United

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Harrogate Town

Sutton United

2 2

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.95 2.5 0.85

H
T

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Sutton United

Stockport County

1 3

(1) (3)

1.05 +0.5 0.80

1.10 2.5 0.70

B
T

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Sutton United

Swindon Town

3 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Ba Anh

29/03/2024

Salford City

Sutton United

1 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Ba Anh

23/03/2024

Sutton United

Accrington Stanley

3 1

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

T
T

Crawley Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

16/04/2024

Crawley Town

Barrow

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Ba Anh

13/04/2024

Crawley Town

Colchester United

2 3

(1) (2)

0.85 -0.25 1.00

0.86 2.75 0.92

B
T

Hạng Ba Anh

09/04/2024

Wrexham

Crawley Town

4 1

(2) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.93 3.0 0.93

B
T

Hạng Ba Anh

06/04/2024

Mansfield Town

Crawley Town

1 4

(0) (2)

0.95 -1.25 0.90

0.93 3.25 0.93

T
T

Hạng Ba Anh

01/04/2024

Newport County

Crawley Town

0 4

(0) (2)

0.95 +0 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất