GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Spartans

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1951

Huấn luyện viên: Dougie Samuel

Sân vận động: Ainslie Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/10

9-2

26/10

Spartans

Spartans

Cowdenbeath

Cowdenbeath

1 : 2

0 : 1

Cowdenbeath

Cowdenbeath

9-2

21/09

7-3

21/09

Aberdeen

Aberdeen

Spartans

Spartans

4 : 0

2 : 0

Spartans

Spartans

7-3

17/08

3-5

17/08

Spartans

Spartans

Ross County

Ross County

1 : 0

0 : 0

Ross County

Ross County

3-5

27/07

9-2

27/07

Livingston

Livingston

Spartans

Spartans

0 : 1

0 : 0

Spartans

Spartans

9-2

0.83 -1.25 0.94

0.86 2.75 0.80

0.86 2.75 0.80

23/07

6-4

23/07

Spartans

Spartans

Forfar Athletic

Forfar Athletic

1 : 0

0 : 0

Forfar Athletic

Forfar Athletic

6-4

0.92 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

16/07

4-2

16/07

Cove Rangers

Cove Rangers

Spartans

Spartans

0 : 5

0 : 2

Spartans

Spartans

4-2

0.92 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.93

0.85 2.75 0.93

13/07

3-2

13/07

Spartans

Spartans

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0 : 3

0 : 1

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

3-2

0.86 +1 0.90

0.78 2.75 0.88

0.78 2.75 0.88

20/01

2-12

20/01

Spartans

Spartans

Hearts

Hearts

1 : 2

0 : 1

Hearts

Hearts

2-12

-0.95 +1.25 0.80

0.90 3.0 0.86

0.90 3.0 0.86

25/11

3-2

25/11

Spartans

Spartans

Arbroath

Arbroath

2 : 1

1 : 0

Arbroath

Arbroath

3-2

28/10

6-4

28/10

Brechin City

Brechin City

Spartans

Spartans

1 : 2

0 : 0

Spartans

Spartans

6-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Blair Henderson Tiền đạo

15 6 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Cameron Russell Tiền vệ

14 4 0 3 0 27 Tiền vệ

0

James Craigen Tiền vệ

14 2 1 1 1 34 Tiền vệ

0

Jamie Dishington Tiền vệ

15 2 0 1 0 29 Tiền vệ

0

Bradley Whyte Tiền vệ

15 1 1 1 0 25 Tiền vệ

0

Kieran Watson Tiền vệ

14 0 1 2 0 26 Tiền vệ

0

Ayrton Sonkur Hậu vệ

14 0 1 1 0 27 Hậu vệ

0

Blair Carswell Thủ môn

15 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Kevin Waugh Hậu vệ

10 0 0 1 0 27 Hậu vệ

0

Danny Denholm Tiền vệ

12 0 0 0 0 35 Tiền vệ