GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00

SVĐ: Tony Macaroni Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -2 3/4 0.94

0.86 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.50 8.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.75 1.0 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.40 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matthew Clarke

    Michael Nottingham

    57’
  • 60’

    Danny Denholm

    James Craigen

  • 61’

    Brogan Walls

    Cameron Russell

  • Lewis Smith

    Ricky Korboa

    69’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Kieran Watson

  • Reece McAlear

    Oliver Green

    78’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Bradley Whyte

  • 85’

    Đang cập nhật

    Cameron Russell

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tony Macaroni Arena

  • Trọng tài chính:

    G. Calder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Martindale

  • Ngày sinh:

    13-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    194 (T:73, H:40, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dougie Samuel

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    19 (T:10, H:0, B:9)

9

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

10

338

Tổng số đường chuyền

287

15

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Livingston Spartans

Đội hình

Livingston 4-3-3

Huấn luyện viên: David Martindale

Livingston VS Spartans

4-3-3 Spartans

Huấn luyện viên: Dougie Samuel

9

Tete Yengi

23

Robbie Muirhead

23

Robbie Muirhead

23

Robbie Muirhead

23

Robbie Muirhead

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

9

Blair Henderson

15

Ayrton Sonkur

15

Ayrton Sonkur

15

Ayrton Sonkur

15

Ayrton Sonkur

33

Bradley Whyte

33

Bradley Whyte

2

Kieran Watson

2

Kieran Watson

2

Kieran Watson

7

Jamie Dishington

Đội hình xuất phát

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tete Yengi Tiền đạo

22 6 2 6 1 Tiền đạo

26

Cristian Montano Hậu vệ

31 3 4 6 1 Hậu vệ

8

Scott Pittman Tiền vệ

44 3 0 3 0 Tiền vệ

12

Jamie Brandon Tiền vệ

49 2 2 8 0 Tiền vệ

23

Robbie Muirhead Tiền đạo

3 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Matthew Clarke Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Shamal George Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

5

Ryan McGowan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Finlayson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Reece McAlear Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Lewis Smith Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Spartans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Blair Henderson Tiền đạo

11 6 0 0 0 Tiền đạo

7

Jamie Dishington Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Bradley Whyte Hậu vệ

11 1 1 0 0 Hậu vệ

2

Kieran Watson Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

15

Ayrton Sonkur Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Callum Booth Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Blair Carswell Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

44

Paul Watson Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lewis Hunter Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Brogan Walls Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Danny Denholm Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Michael Nottingham Hậu vệ

34 0 1 4 0 Hậu vệ

40

Samson Adeniran Lawal Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Andrew Winter Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Benjamin Jackson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Andrew Shinnie Tiền vệ

44 3 1 7 0 Tiền vệ

7

Liam Sole Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Jérôme Prior Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oliver Green Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ricky Korboa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Spartans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

James Craigen Tiền đạo

10 2 1 1 1 Tiền đạo

5

Christopher Inglis Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jamie Anderson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Cameron Russell Tiền đạo

10 3 0 3 0 Tiền đạo

20

Mackenzie Scott Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Adam Meek Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

17

Archie Wylie Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Livingston

Spartans

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Livingston: 0T - 0H - 0B) (Spartans: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Livingston

Phong độ

Spartans

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Livingston

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Cove Rangers

Livingston

0 2

(0) (1)

0.86 +1.25 0.90

0.90 3.0 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Livingston

Dunfermline Athletic

1 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.93

0.85 2.5 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Forfar Athletic

Livingston

0 2

(0) (0)

0.91 +1.25 0.85

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Scotland

19/05/2024

Livingston

Hibernian

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 3.0 0.95

T
X

VĐQG Scotland

15/05/2024

Aberdeen

Livingston

5 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.86 2.75 1.03

B
T

Spartans

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Spartans

Forfar Athletic

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.83

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Cove Rangers

Spartans

0 5

(0) (2)

0.92 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.93

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Spartans

Dunfermline Athletic

0 3

(0) (1)

0.86 +1 0.90

0.78 2.75 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Spartans

Hearts

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.80

0.90 3.0 0.86

T
H

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Spartans

Arbroath

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 1

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất