GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 21/09/2024 16:30

SVĐ: Pittodrie Stadium

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Pape Habib Gueye

    14’
  • 34’

    Đang cập nhật

    James Craigen

  • Đang cập nhật

    Sivert Heltne Nilsen

    36’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Callum Booth

  • Jack Mackenzie

    Kevin Nisbet

    44’
  • Slobodan Rubežić

    Leighton Clarkson

    46’
  • Sivert Heltne Nilsen

    Graeme Shinnie

    55’
  • 63’

    Cammy Russell

    Mark Stowe

  • Kevin Nisbet

    Ester Sokler

    68’
  • 70’

    Paul Watson

    Kieran Watson

  • 73’

    Callum Booth

    Danny Denholm

  • Jack Mackenzie

    Ester Sokler

    74’
  • Nicky Devlin

    Jack Milne

    77’
  • Gavin Molloy

    Angus MacDonald

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pittodrie Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Hardie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dougie Samuel

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    19 (T:10, H:0, B:9)

7

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

8

373

Tổng số đường chuyền

373

18

Dứt điểm

1

8

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Aberdeen Spartans

Đội hình

Aberdeen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

Aberdeen VS Spartans

4-2-3-1 Spartans

Huấn luyện viên: Dougie Samuel

7

Jamie McGrath

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

10

Leighton Clarkson

10

Leighton Clarkson

14

Pape Habib Gueye

14

Pape Habib Gueye

14

Pape Habib Gueye

2

Nicky Devlin

9

Blair Henderson

33

Bradley White

33

Bradley White

33

Bradley White

33

Bradley White

28

James Craigen

28

James Craigen

7

Jamie Dishington

7

Jamie Dishington

7

Jamie Dishington

11

Cammy Russell

Đội hình xuất phát

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jamie McGrath Tiền vệ

51 13 5 9 0 Tiền vệ

2

Nicky Devlin Hậu vệ

54 6 2 8 0 Hậu vệ

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

49 5 7 2 0 Tiền vệ

14

Pape Habib Gueye Tiền đạo

23 5 0 1 0 Tiền đạo

3

Jack Mackenzie Hậu vệ

46 2 3 2 0 Hậu vệ

21

Gavin Molloy Hậu vệ

10 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Slobodan Rubežić Hậu vệ

36 1 0 12 0 Hậu vệ

9

Kevin Nisbet Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ

9 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Dimitar Mitov Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ante Palaversa Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Spartans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Blair Henderson Tiền đạo

13 6 0 0 0 Tiền đạo

11

Cammy Russell Tiền đạo

12 4 0 3 0 Tiền đạo

28

James Craigen Tiền đạo

12 2 1 1 1 Tiền đạo

7

Jamie Dishington Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Bradley White Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Ayrton Sonkur Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Callum Booth Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Blair Carswell Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kevin Waugh Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Paul Watson Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lewis Hunter Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jack Milne Hậu vệ

45 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ester Sokler Tiền đạo

54 6 2 2 0 Tiền đạo

27

Angus MacDonald Hậu vệ

47 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Vicente Besuijen Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Ross Doohan Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

51 4 6 13 1 Tiền vệ

81

Topi Keskinen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

34 1 6 1 0 Tiền đạo

15

James McGarry Hậu vệ

33 1 1 1 0 Hậu vệ

Spartans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Danny Denholm Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mark Stowe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Adam Meek Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

Rory Whittaker Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kieran Watson Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Aaron Scott Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ben Lamont Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Brogan Walls Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Hamish Ritchie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Aberdeen

Spartans

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aberdeen: 0T - 0H - 0B) (Spartans: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Aberdeen

Phong độ

Spartans

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aberdeen

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

14/09/2024

Aberdeen

Motherwell

2 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Scotland

31/08/2024

Ross County

Aberdeen

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.96 2.5 0.85

T
X

VĐQG Scotland

25/08/2024

Aberdeen

Kilmarnock

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.96 2.5 0.85

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

17/08/2024

Aberdeen

Queen's Park

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Scotland

11/08/2024

Aberdeen

St. Mirren

3 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.94 2.5 0.94

T
T

Spartans

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

17/08/2024

Spartans

Ross County

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

27/07/2024

Livingston

Spartans

0 1

(0) (0)

0.83 -1.25 0.94

0.86 2.75 0.80

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Spartans

Forfar Athletic

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.83

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Cove Rangers

Spartans

0 5

(0) (2)

0.92 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.93

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Spartans

Dunfermline Athletic

0 3

(0) (1)

0.86 +1 0.90

0.78 2.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất