GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Southport

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1881

Huấn luyện viên: Jim Bentley

Sân vận động: Haig Avenue

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/01

8-9

04/01

Southend United

Southend United

Southport

Southport

1 : 0

0 : 0

Southport

Southport

8-9

0.82 -0.75 0.97

0.96 3.25 0.76

0.96 3.25 0.76

10/12

4-6

10/12

Southport

Southport

Peterborough Sports

Peterborough Sports

2 : 1

0 : 1

Peterborough Sports

Peterborough Sports

4-6

0.83 +0 0.94

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

16/11

3-4

16/11

Southport

Southport

Warrington Town

Warrington Town

3 : 0

2 : 0

Warrington Town

Warrington Town

3-4

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

28/09

4-2

28/09

Southport

Southport

Curzon Ashton

Curzon Ashton

0 : 1

0 : 0

Curzon Ashton

Curzon Ashton

4-2

0.91 +0 0.83

0.93 2.5 0.91

0.93 2.5 0.91

14/09

4-4

14/09

Southport

Southport

Hyde United

Hyde United

2 : 1

1 : 0

Hyde United

Hyde United

4-4

0.72 -0.25 0.86

0.76 2.75 0.91

0.76 2.75 0.91

09/12

5-4

09/12

Chesterfield

Chesterfield

Southport

Southport

6 : 1

2 : 1

Southport

Southport

5-4

18/11

1-7

18/11

Southport

Southport

South Shields

South Shields

4 : 0

2 : 0

South Shields

South Shields

1-7

16/09

0-0

16/09

Morpeth Town

Morpeth Town

Southport

Southport

3 : 0

2 : 0

Southport

Southport

0-0

19/11

7-3

19/11

Southport

Southport

Curzon Ashton

Curzon Ashton

1 : 3

1 : 1

Curzon Ashton

Curzon Ashton

7-3

17/09

0-0

17/09

Darlington

Darlington

Southport

Southport

3 : 2

1 : 2

Southport

Southport

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Antony McMillan Thủ môn

0 0 0 0 0 43 Thủ môn

0

Jack Doyle Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Keenan Quansah Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Finlay Heath Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Harry Flowers Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Chris Renshaw Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Matthew Thomson Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

David Morgan Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Luke Burgess Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Will Russ Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ