FA Trophy Anh - 10/12/2024 19:45
SVĐ: Haig Avenue
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.94
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.35 3.50 2.50
- - -
- - -
- - -
0.77 0 -0.95
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.00 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Michael Gash
-
Danny Lloyd
Jamie Proctor
46’ -
Jack Doyle
Sam Minihan
75’ -
77’
Đang cập nhật
Lewis Elsom
-
86’
Michael Gyasi
Max Booth
-
Đang cập nhật
Jack Stafford
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
50%
50%
3
3
1
2
385
385
9
12
5
4
0
1
Southport Peterborough Sports
Southport 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Jim Bentley
3-5-1-1 Peterborough Sports
Huấn luyện viên: Luke Steele
Tạm thời chưa có dữ liệu
Southport
Peterborough Sports
Southport
Peterborough Sports
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Southport
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Southport Warrington Town |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Southport Curzon Ashton |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Southport Hyde United |
2 1 (1) (0) |
0.72 -0.25 0.86 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Chesterfield Southport |
6 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Southport South Shields |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Peterborough Sports
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Peterborough Sports Chelmsford City |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Peterborough Sports Rushall Olympic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rushall Olympic Peterborough Sports |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Peterborough Sports Royston Town |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Royston Town Peterborough Sports |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17