FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Haig Avenue
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.40 3.80
0.80 9 1.00
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 1.0 0.89
- - -
- - -
2.40 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luke Burgess
13’ -
Đang cập nhật
Luke Burgess
36’ -
Đang cập nhật
Sonny Hilton
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
56%
44%
3
5
0
3
381
299
16
18
8
3
0
2
Southport Warrington Town
Southport 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Jim Bentley
4-4-1-1 Warrington Town
Huấn luyện viên: Paul Carden
Tạm thời chưa có dữ liệu
Southport
Warrington Town
Giao Hữu CLB
Warrington Town
0 : 4
(0-0)
Southport
Southport
Warrington Town
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Southport
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Southport Curzon Ashton |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Southport Hyde United |
2 1 (1) (0) |
0.72 -0.25 0.86 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Chesterfield Southport |
6 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Southport South Shields |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Morpeth Town Southport |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Warrington Town
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Warrington Town Radcliffe Borough |
1 2 (1) (0) |
0.79 +0 0.84 |
0.79 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
18/11/2023 |
Warrington Town Blyth Spartans |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Warrington Town Curzon Ashton |
2 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2022 |
Warrington Town Guiseley |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2022 |
Warrington Town South Shields |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 15
4 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 27
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 27