FA Trophy Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Roots Hall Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.96 3.25 0.76
- - -
- - -
1.65 4.20 4.10
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.87 1.25 0.93
- - -
- - -
2.10 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Keenan Appiah-Forson
58’ -
Oliver Coker
Noor Husin
78’ -
88’
Sam Minihan
Jack Stafford
-
Keenan Appiah-Forson
Cavanagh Miley
89’ -
90’
Nathaniel Knight-Percival
Jordan Keane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
9
65%
35%
2
5
0
0
376
202
14
7
6
2
2
0
Southend United Southport
Southend United 3-5-2
Huấn luyện viên: Kevin Maher
3-5-2 Southport
Huấn luyện viên: Jim Bentley
Tạm thời chưa có dữ liệu
Southend United
Southport
Southend United
Southport
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Southend United
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Brentwood Town Southend United |
3 5 (1) (1) |
0.96 +1 0.78 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Southend United Charlton Athletic |
3 3 (1) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
12/10/2024 |
Eastleigh Southend United |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/12/2023 |
Southend United Hampton & Richmond |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Yeovil Town Southend United |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Southport
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Southport Peterborough Sports |
2 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Southport Warrington Town |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Southport Curzon Ashton |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Southport Hyde United |
2 1 (1) (0) |
0.72 -0.25 0.86 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Chesterfield Southport |
6 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 12
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19