GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Southend United

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Kevin Maher

Sân vận động: Roots Hall Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Southend United

Southend United

Sittingbourne

Sittingbourne

0 : 0

0 : 0

Sittingbourne

Sittingbourne

0-0

04/01

8-9

04/01

Southend United

Southend United

Southport

Southport

1 : 0

0 : 0

Southport

Southport

8-9

0.82 -0.75 0.97

0.96 3.25 0.76

0.96 3.25 0.76

07/12

0-0

07/12

Brentwood Town

Brentwood Town

Southend United

Southend United

3 : 5

1 : 1

Southend United

Southend United

0-0

0.96 +1 0.78

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

02/11

5-2

02/11

Southend United

Southend United

Charlton Athletic

Charlton Athletic

3 : 3

1 : 2

Charlton Athletic

Charlton Athletic

5-2

0.82 +0.5 -0.93

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

12/10

4-8

12/10

Eastleigh

Eastleigh

Southend United

Southend United

0 : 1

0 : 0

Southend United

Southend United

4-8

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

09/12

7-1

09/12

Southend United

Southend United

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

2 : 2

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

7-1

14/10

4-8

14/10

Yeovil Town

Yeovil Town

Southend United

Southend United

2 : 0

1 : 0

Southend United

Southend United

4-8

11/02

1-6

11/02

Southend United

Southend United

York City

York City

0 : 2

0 : 0

York City

York City

1-6

14/01

8-4

14/01

Southend United

Southend United

Darlington

Darlington

2 : 1

1 : 1

Darlington

Darlington

8-4

20/12

7-3

20/12

Southend United

Southend United

Boreham Wood

Boreham Wood

2 : 0

1 : 0

Boreham Wood

Boreham Wood

7-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Jason Demetriou Hậu vệ

40 2 2 11 1 38 Hậu vệ

3

Nathan Ralph Hậu vệ

10 2 0 0 0 32 Hậu vệ

30

Collin Andeng Ndi Thủ môn

2 0 0 0 0 22 Thủ môn

6

Ollie Kensdale Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

8

Noor Husin Tiền vệ

1 0 0 0 0 28 Tiền vệ

9

Harry Cardwell Tiền đạo

0 0 0 0 0 29 Tiền đạo

16

Harry Taylor Hậu vệ

1 0 0 0 0 28 Hậu vệ

17

Cavanagh Miley Tiền vệ

1 0 0 0 0 30 Tiền vệ

2

Gus Scott-Morriss Hậu vệ

1 0 0 0 0 28 Hậu vệ

7

Jack Bridge Tiền vệ

3 0 0 0 0 30 Tiền vệ