GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Ríver

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Anderson da Guia Santana

Sân vận động: Estádio Municipal Lindolfo Monteiro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

9-6

28/03

Ríver

Ríver

ABC

ABC

0 : 1

0 : 0

ABC

ABC

9-6

-1.00 -0.75 0.80

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

24/03

7-8

24/03

Juazeirense

Juazeirense

Ríver

Ríver

4 : 1

2 : 0

Ríver

Ríver

7-8

0.87 -0.25 0.92

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

20/03

7-3

20/03

Ríver

Ríver

Altos

Altos

0 : 0

0 : 0

Altos

Altos

7-3

0.77 -0.25 -0.98

0.99 2.25 0.83

0.99 2.25 0.83

05/03

2-2

05/03

Náutico

Náutico

Ríver

Ríver

0 : 1

0 : 0

Ríver

Ríver

2-2

-0.98 -1.25 0.77

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

28/02

6-6

28/02

Ríver

Ríver

Itabaiana

Itabaiana

1 : 0

0 : 0

Itabaiana

Itabaiana

6-6

0.85 +0 -0.95

0.94 2.25 0.79

0.94 2.25 0.79

21/02

4-4

21/02

Ríver

Ríver

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

1 : 1

0 : 0

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

4-4

0.95 -0.25 0.90

0.87 2.25 0.83

0.87 2.25 0.83

14/02

9-4

14/02

Fortaleza

Fortaleza

Ríver

Ríver

3 : 1

2 : 0

Ríver

Ríver

9-4

0.92 -1.5 0.87

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

10/02

6-6

10/02

Ríver

Ríver

Bahia

Bahia

1 : 0

1 : 0

Bahia

Bahia

6-6

-1.00 +1.25 0.80

0.87 3.25 0.79

0.87 3.25 0.79

03/02

6-3

03/02

Treze

Treze

Ríver

Ríver

1 : 0

0 : 0

Ríver

Ríver

6-3

0.80 -0.25 -1.00

0.85 2.0 0.97

0.85 2.0 0.97

22/10

3-4

22/10

CRB

CRB

Ríver

Ríver

2 : 1

2 : 1

Ríver

Ríver

3-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Wesley Aparecido de Souza Tiền vệ

4 0 1 0 0 28 Tiền vệ

0

Elionar Davi da Silva Macedo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Daivison Rafael Felix da Silva Tiền đạo

5 0 0 2 0 33 Tiền đạo

0

Leandro Amaro dos Santos Ferreira Hậu vệ

9 0 0 0 0 39 Hậu vệ

0

Iago Felipe Pereira Hậu vệ

9 0 0 4 0 25 Hậu vệ

0

Josue da Rosa Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

0

Antonio Joanderson de Souza Soares Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

0

Heitor Gatti Silva Thủ môn

9 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Gleyvison Castro Marques Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

0

Lucas Mingoti de Brito Hậu vệ

8 0 0 2 0 25 Hậu vệ