Copa do Nordeste Brasil - 28/02/2024 22:00
SVĐ: Estádio Governador Alberto Tavares Silva
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 -0.95
0.94 2.25 0.79
- - -
- - -
2.37 3.00 2.75
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
0.78 0 -0.97
0.80 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.10 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Darlan Bispo
Iago Pereira
46’ -
Caique Valdivia
Ronald Machado Bele
56’ -
Đang cập nhật
Felipe Pará
67’ -
68’
Đang cập nhật
Matheus
-
Crislan
Sebastião Nascimento Doda
72’ -
73’
Leo Carvalho
Edinho Canutama
-
Đang cập nhật
Izaldo
76’ -
Leandro Amaro
Nalberth
77’ -
79’
Đang cập nhật
Edinho Canutama
-
80’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Matheus
Jadson do Nascimento Jupi
-
86’
Jhonatan Duda
Matheus Vinicius do Prado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
49%
51%
2
8
25
10
328
305
23
9
9
2
2
2
Ríver Itabaiana
Ríver 4-3-3
Huấn luyện viên: Humberto Targino Woolley Filho
4-3-3 Itabaiana
Huấn luyện viên: Ailton dos Santos Silva
8
Guilherme Escuro
2
Vivico
2
Vivico
2
Vivico
2
Vivico
1
Joanderson
1
Joanderson
1
Joanderson
1
Joanderson
1
Joanderson
1
Joanderson
11
Matheus
14
Douglas
14
Douglas
14
Douglas
14
Douglas
12
Jefferson
12
Jefferson
12
Jefferson
12
Jefferson
12
Jefferson
12
Jefferson
Ríver
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Guilherme Escuro Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Fumaça Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Crislan Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Joanderson Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Vivico Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Mingoti de Brito Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Leandro Amaro Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Izaldo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Darlan Bispo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Caique Valdivia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Felipe Pará Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Itabaiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matheus Tiền vệ |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Gustavo Schutz Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rony Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Jefferson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Douglas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Caran Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kauan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Vitão Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jhonatan Duda Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Carvalho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelinho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ríver
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Iago Pereira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ronald Machado Bele Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Heitor Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Josue da Rosa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ju Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Luan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Diogo Ribeiro de Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nalberth Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastião Nascimento Doda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cayo Felipe Melo Pinto Pereira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 José Vinicius Arcenio Alves Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daivison Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Itabaiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Matheus Vinicius do Prado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
24 Jose Victor Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedro Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edinho Canutama Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thiago Papel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tiago Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Elivélton Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ríver
Itabaiana
Ríver
Itabaiana
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ríver
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 |
Ríver Ypiranga Erechim |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Fortaleza Ríver |
3 1 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Ríver Bahia |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
03/02/2024 |
Treze Ríver |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
22/10/2021 |
CRB Ríver |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Itabaiana
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 |
Itabaiana Brasiliense |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Itabaiana Sport Recife |
1 2 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
América RN Itabaiana |
1 2 (0) (2) |
0.86 -1 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/02/2024 |
Itabaiana CRB |
0 2 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.79 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
20/10/2021 |
Vitória Itabaiana |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 34