GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Copa do Nordeste Brasil - 28/03/2024 00:30

SVĐ: Estádio Governador Alberto Tavares Silva

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -1 1/4 0.80

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 3.60

-1.00 8.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.96 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Đang cập nhật

    Lucas Oliveira

  • 43’

    Đang cập nhật

    Vitor Marinho

  • 46’

    Lucas Oliveira

    Renan Arantes

  • Đang cập nhật

    Vivico

    61’
  • Knupp

    Ronald Bele

    66’
  • 71’

    Sammuel

    Vinícius Amaral

  • Đang cập nhật

    Dedé

    76’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Vitor Marinho

  • 80’

    Douglas Skilo

    Yuri Ferraz

  • João Paulo

    Diogo

    83’
  • 85’

    Vitor Marinho

    Kawan

  • Đang cập nhật

    Josue

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kawan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 28/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Governador Alberto Tavares Silva

  • Trọng tài chính:

    L. da Silva Miranda Filho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Humberto Targino Woolley Filho

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:1, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Ribeiro Cabo

  • Ngày sinh:

    06-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    212 (T:89, H:48, B:75)

9

Phạt góc

6

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

4

23

Phạm lỗi

16

421

Tổng số đường chuyền

296

26

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Ríver ABC

Đội hình

Ríver 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Humberto Targino Woolley Filho

Ríver VS ABC

4-2-3-1 ABC

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

10

Felipe Pará

3

Dedé

3

Dedé

3

Dedé

3

Dedé

1

Joanderson

1

Joanderson

2

Vivico

2

Vivico

2

Vivico

7

João Paulo

9

Daniel Cruz

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

1

Carlos Eduardo

16

Douglas Skilo

16

Douglas Skilo

Đội hình xuất phát

Ríver

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Felipe Pará Tiền đạo

7 3 0 5 0 Tiền đạo

7

João Paulo Tiền đạo

1 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Joanderson Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Vivico Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Dedé Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Leandro Amaro Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Izaldo Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Knupp Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Iago Felipe Tiền vệ

8 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Ju Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Daivison Tiền đạo

4 0 0 2 0 Tiền đạo

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Cruz Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Douglas Skilo Tiền vệ

8 2 1 1 0 Tiền vệ

5

Daniel Carvalho Tiền vệ

29 1 2 3 0 Tiền vệ

8

Walfrido Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Carlos Eduardo Thủ môn

10 0 0 2 0 Thủ môn

2

Vitor Marinho Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Wesley Santos Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Augusto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Romário Hậu vệ

25 0 0 6 0 Hậu vệ

17

Lucas Oliveira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Sammuel Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ríver

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Luan Kakim Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Heitor Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Joilson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Diogo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Vinicius Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Doda Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Pedro Maranhão Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Josue Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Cayo Felipe Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ronald Bele Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Caíque Valdívia Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Darlan Bispo Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Welligton Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

13

Yuri Ferraz Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Renan Arantes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kawan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Henrique Ávila Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ruan Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Vinícius Amaral Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

Ríver

ABC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ríver: 0T - 0H - 0B) (ABC: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ríver

Phong độ

ABC

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ríver

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

24/03/2024

Juazeirense

Ríver

4 1

(2) (0)

0.87 -0.25 0.92

1.15 2.5 0.66

B
T

Copa do Nordeste Brasil

20/03/2024

Ríver

Altos

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.83

B
X

Copa do Nordeste Brasil

05/03/2024

Náutico

Ríver

0 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.95 2.5 0.85

T
X

Copa do Nordeste Brasil

28/02/2024

Ríver

Itabaiana

1 0

(0) (0)

0.85 +0 1.05

0.94 2.25 0.79

T
X

Copa do Brasil

21/02/2024

Ríver

Ypiranga Erechim

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.87 2.25 0.83

B
X

ABC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

23/03/2024

ABC

Sport Recife

0 2

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

Copa do Nordeste Brasil

20/03/2024

América RN

ABC

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.80

B
X

Copa do Brasil

13/03/2024

ABC

Brusque

1 1

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.92 2.0 0.90

B
H

Copa do Nordeste Brasil

07/03/2024

ABC

CRB

2 2

(1) (1)

0.80 +0.25 1.00

- - -

T

Copa do Nordeste Brasil

29/02/2024

Ceará

ABC

2 2

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

1.10 2.5 0.70

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 25

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 19

24 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

39 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất