-1.00 -1 1/4 0.80
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.85 3.50 3.60
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
- - -
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Lucas Oliveira
-
43’
Đang cập nhật
Vitor Marinho
-
46’
Lucas Oliveira
Renan Arantes
-
Đang cập nhật
Vivico
61’ -
Knupp
Ronald Bele
66’ -
71’
Sammuel
Vinícius Amaral
-
Đang cập nhật
Dedé
76’ -
78’
Đang cập nhật
Vitor Marinho
-
80’
Douglas Skilo
Yuri Ferraz
-
João Paulo
Diogo
83’ -
85’
Vitor Marinho
Kawan
-
Đang cập nhật
Josue
87’ -
90’
Đang cập nhật
Kawan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
58%
42%
1
4
23
16
421
296
26
6
5
2
3
1
Ríver ABC
Ríver 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Humberto Targino Woolley Filho
4-2-3-1 ABC
Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo
10
Felipe Pará
3
Dedé
3
Dedé
3
Dedé
3
Dedé
1
Joanderson
1
Joanderson
2
Vivico
2
Vivico
2
Vivico
7
João Paulo
9
Daniel Cruz
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
1
Carlos Eduardo
16
Douglas Skilo
16
Douglas Skilo
Ríver
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Felipe Pará Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 João Paulo Tiền đạo |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Joanderson Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Vivico Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Dedé Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Leandro Amaro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Izaldo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Knupp Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Iago Felipe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ju Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Daivison Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Cruz Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Douglas Skilo Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Carvalho Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Walfrido Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Eduardo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Vitor Marinho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Wesley Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Augusto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Romário Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sammuel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Ríver
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luan Kakim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Heitor Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Joilson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Diogo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vinicius Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Doda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Maranhão Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Josue Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cayo Felipe Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ronald Bele Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Caíque Valdívia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Darlan Bispo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Welligton Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yuri Ferraz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Renan Arantes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kawan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Henrique Ávila Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruan Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Vinícius Amaral Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ríver
ABC
Ríver
ABC
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ríver
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Juazeirense Ríver |
4 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
20/03/2024 |
Ríver Altos |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
05/03/2024 |
Náutico Ríver |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/02/2024 |
Ríver Itabaiana |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.94 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
21/02/2024 |
Ríver Ypiranga Erechim |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
ABC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 |
ABC Sport Recife |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
20/03/2024 |
América RN ABC |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
13/03/2024 |
ABC Brusque |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
07/03/2024 |
ABC CRB |
2 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
29/02/2024 |
Ceará ABC |
2 2 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 19
24 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 36