GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Copa do Nordeste Brasil - 20/03/2024 22:00

SVĐ: Estádio Governador Alberto Tavares Silva

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.99 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.10 3.40

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.74 0.75 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lucas Mingoti

    10’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Rhuann

  • Đang cập nhật

    Ju

    45’
  • 46’

    Matheus Taumaturgo

    Brayann

  • Ju

    Daivison

    54’
  • 60’

    Valber

    Athyrson

  • 63’

    Rhuann

    Adriano Napão

  • Iago Felipe

    Doda

    66’
  • Đang cập nhật

    Vivico

    75’
  • Vivico

    Knupp

    85’
  • 88’

    Digão

    Dhonata

  • 90’

    Đang cập nhật

    Hudson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 20/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Governador Alberto Tavares Silva

  • Trọng tài chính:

    J. Vasconcellos Laranjeira

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Humberto Targino Woolley Filho

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:1, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Flávio Araújo

  • Ngày sinh:

    30-01-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    41 (T:11, H:14, B:16)

7

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

3

23

Phạm lỗi

13

325

Tổng số đường chuyền

268

13

Dứt điểm

20

4

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

2

Ríver Altos

Đội hình

Ríver 4-4-2

Huấn luyện viên: Humberto Targino Woolley Filho

Ríver VS Altos

4-4-2 Altos

Huấn luyện viên: Flávio Araújo

7

Wesley

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

4

Leandro Amaro

2

Vivico

2

Vivico

3

Leandro Amorim

10

Valber

10

Valber

10

Valber

10

Valber

7

Matheus Taumaturgo

10

Valber

10

Valber

10

Valber

10

Valber

7

Matheus Taumaturgo

Đội hình xuất phát

Ríver

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Wesley Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Joanderson Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Vivico Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Lucas Mingoti Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Leandro Amaro Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Izaldo Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Iago Felipe Tiền vệ

6 0 0 4 0 Tiền vệ

5

Darlan Bispo Tiền vệ

6 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Ronald Bele Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

11

P. Heumo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ju Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

Altos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Leandro Amorim Hậu vệ

5 2 1 1 0 Hậu vệ

7

Matheus Taumaturgo Tiền đạo

7 2 0 2 0 Tiền đạo

4

Arlan Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Marcelo Piauí Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Valber Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Rhuann Tiền đạo

7 1 0 2 0 Tiền đạo

5

Hudson Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Vinicius Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luis Guilherme Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Arthurzinho Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Digão Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ríver

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Vinicius Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Caíque Valdívia Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Dedé Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Diogo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Josue Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Cayo Felipe Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Daivison Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Knupp Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Doda Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Luan Kakim Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Heitor Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Joilson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Altos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Arielton Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

João Pedro Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Roger Gaúcho Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Mhaylon Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Alberte Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Adriano Napão Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Lucas Gomes Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Dhonata Tiền đạo

5 0 0 0 1 Tiền đạo

22

Athyrson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Netinho Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

14

Ricardo Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Brayann Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Ríver

Altos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ríver: 0T - 0H - 0B) (Altos: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ríver

Phong độ

Altos

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ríver

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

05/03/2024

Náutico

Ríver

0 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.95 2.5 0.85

T
X

Copa do Nordeste Brasil

28/02/2024

Ríver

Itabaiana

1 0

(0) (0)

0.85 +0 1.05

0.94 2.25 0.79

T
X

Copa do Brasil

21/02/2024

Ríver

Ypiranga Erechim

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.87 2.25 0.83

B
X

Copa do Nordeste Brasil

14/02/2024

Fortaleza

Ríver

3 1

(2) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.95 2.5 0.85

B
T

Copa do Nordeste Brasil

10/02/2024

Ríver

Bahia

1 0

(1) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.87 3.25 0.79

T
X

Altos

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

07/03/2024

Altos

Sport Recife

1 2

(1) (2)

1.00 +0.5 0.80

1.10 2.5 0.70

B
T

Copa do Nordeste Brasil

22/02/2024

Botafogo PB

Altos

1 2

(1) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.86 2.0 0.94

T
T

Copa do Nordeste Brasil

14/02/2024

Altos

Maranhão

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.84 2.0 0.92

B
H

Copa do Nordeste Brasil

11/02/2024

Ceará

Altos

1 1

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.85 2.5 0.95

T
X

Copa do Nordeste Brasil

04/02/2024

Altos

Vitória

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 20

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 17

22 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất