GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ravshan

Thuộc giải đấu: VĐQG Tajikistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Takhirdzhon Muminov

Sân vận động: Stadion im. Langari Langarieva

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/12

11-2

04/12

Al Wakrah

Al Wakrah

Ravshan

Ravshan

0 : 2

0 : 0

Ravshan

Ravshan

11-2

0.95 -1.0 0.85

1.00 3.0 0.82

1.00 3.0 0.82

27/11

0-0

27/11

Ravshan

Ravshan

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0 : 0

0 : 0

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

0-0

06/11

6-0

06/11

Tractor Sazi

Tractor Sazi

Ravshan

Ravshan

7 : 0

5 : 0

Ravshan

Ravshan

6-0

0.92 -2.0 0.87

0.81 2.75 0.82

0.81 2.75 0.82

23/10

0-7

23/10

Ravshan

Ravshan

Tractor Sazi

Tractor Sazi

1 : 3

0 : 2

Tractor Sazi

Tractor Sazi

0-7

0.77 +1.25 -0.98

0.81 2.25 0.82

0.81 2.25 0.82

02/10

5-7

02/10

Ravshan

Ravshan

Al Wakrah

Al Wakrah

0 : 1

0 : 1

Al Wakrah

Al Wakrah

5-7

18/09

3-2

18/09

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Ravshan

Ravshan

0 : 0

0 : 0

Ravshan

Ravshan

3-2

14/12

3-2

14/12

Ravshan

Ravshan

Altyn Asyr

Altyn Asyr

0 : 1

0 : 0

Altyn Asyr

Altyn Asyr

3-2

30/11

3-6

30/11

Merw

Merw

Ravshan

Ravshan

1 : 1

0 : 1

Ravshan

Ravshan

3-6

09/11

4-2

09/11

Abdish-Ata

Abdish-Ata

Ravshan

Ravshan

1 : 0

0 : 0

Ravshan

Ravshan

4-2

26/10

7-8

26/10

Ravshan

Ravshan

Abdish-Ata

Abdish-Ata

0 : 1

0 : 0

Abdish-Ata

Abdish-Ata

7-8

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Rahmatshoh Rahmatzoda Hậu vệ

6 0 1 0 0 21 Hậu vệ

0

Murod Safarov Thủ môn

1 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Kholmurod Nazarov Hậu vệ

11 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Amirjoni Farrukhzod Tiền đạo

0 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Bakhtovari Khurshed Tiền đạo

11 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Evgen Grytsenko Thủ môn

11 0 0 1 0 30 Thủ môn

0

Shakhriyori Inoyatullo Hậu vệ

6 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Mukhammad Naskov Hậu vệ

5 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Joseph Akomadi Tiền vệ

3 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Masrur Kiyomidinov Tiền vệ

10 0 0 0 0 23 Tiền vệ