Ravshan
Thuộc giải đấu: VĐQG Tajikistan
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Takhirdzhon Muminov
Sân vận động: Stadion im. Langari Langarieva
04/12
Al Wakrah
Ravshan
0 : 2
0 : 0
Ravshan
0.95 -1.0 0.85
1.00 3.0 0.82
1.00 3.0 0.82
06/11
Tractor Sazi
Ravshan
7 : 0
5 : 0
Ravshan
0.92 -2.0 0.87
0.81 2.75 0.82
0.81 2.75 0.82
23/10
Ravshan
Tractor Sazi
1 : 3
0 : 2
Tractor Sazi
0.77 +1.25 -0.98
0.81 2.25 0.82
0.81 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Rahmatshoh Rahmatzoda Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 21 | Hậu vệ |
0 Murod Safarov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
0 Kholmurod Nazarov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Amirjoni Farrukhzod Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Bakhtovari Khurshed Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Evgen Grytsenko Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Shakhriyori Inoyatullo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Hậu vệ |
0 Mukhammad Naskov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Joseph Akomadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Masrur Kiyomidinov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |