Cúp Châu Á - 06/11/2024 16:00
SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium
7 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 0.87
0.81 2.75 0.82
- - -
- - -
1.16 6.50 12.00
0.94 8 0.86
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
-0.96 1.25 0.72
- - -
- - -
1.57 2.50 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kholmurod Nazarov
4’ -
Mohammad Naderi
Mehdi Shiri
11’ -
Mehdi Torabi
Sokol Cikalleshi
14’ -
Đang cập nhật
Sokol Cikalleshi
25’ -
Danial Esmaeilifar
Sokol Cikalleshi
27’ -
31’
Samuel Nana Ofori
Kojo Matic
-
Mehdi Torabi
Amirhossein Hosseinzadeh
45’ -
Đang cập nhật
Ricardo Alves
49’ -
59’
Andriy Markovych
Bakhtovari Khurshed
-
60’
Đang cập nhật
Kholmurod Nazarov
-
Sokol Cikalleshi
Mehdi Abdi Qara
61’ -
Sajjad Ashouri
Amirhossein Hosseinzadeh
69’ -
75’
Amirdzhon Safarov
Muhammadjon Mirahmadov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
60%
40%
2
2
11
10
567
391
16
5
8
2
4
1
Tractor Sazi Ravshan
Tractor Sazi 4-3-3
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
4-3-3 Ravshan
Huấn luyện viên: Masoud Nazarzadeh
99
Amirhossein Hosseinzadeh
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
62
Amirdzhon Safarov
22
Kholmurod Nazarov
22
Kholmurod Nazarov
22
Kholmurod Nazarov
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
22
Kholmurod Nazarov
22
Kholmurod Nazarov
22
Kholmurod Nazarov
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền vệ |
41 | 7 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Mehdi Hashemnejad Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ricardo Alves Tiền vệ |
39 | 4 | 11 | 6 | 1 | Tiền vệ |
33 Aref Aghasi Hậu vệ |
40 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohammad Naderi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Aref Gholami Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
37 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ravshan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Amirdzhon Safarov Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Yevgen Grytsenko Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
74 Sorbon Giyosov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kholmurod Nazarov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Nana Ofori Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Andriy Markovych Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 David Gordon Mawutor Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Aziz Khaitov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Masrur Kiyomidinov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammadjoni Hasan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamshed Maksumov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Saeid Karimazar Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
90 Sajjad Ashouri Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Amirreza Firouzbakht Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pouria Pourali Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mehdi Abdi Qara Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
70 Erfan Najjari Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Milad Kor Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ravshan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Azizbek Sultonov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bakhtovari Khurshed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kojo Matic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dzhamshed Murodov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Muhammadjon Mirahmadov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Shodidzhon Murodov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Mukhammadrabi Rakhmatulloev Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tractor Sazi
Ravshan
Cúp Châu Á
Ravshan
1 : 3
(0-2)
Tractor Sazi
Tractor Sazi
Ravshan
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tractor Sazi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Esteghlal Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Tractor Sazi Aluminium Arak |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Ravshan Tractor Sazi |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tractor Sazi Foolad |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Tractor Sazi ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ravshan
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Ravshan Tractor Sazi |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Ravshan Al Wakrah |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
ATK Mohun Bagan Ravshan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2023 |
Ravshan Altyn Asyr |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2023 |
Merw Ravshan |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15