Cúp Châu Á - 04/12/2024 16:00
SVĐ: Al Janoub Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
1.00 3.0 0.82
- - -
- - -
1.55 4.50 4.00
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.83 1.25 0.84
- - -
- - -
1.90 2.60 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nasser Al Yazidi
28’ -
Đang cập nhật
Omar Al-Asad
34’ -
Alexander Scholz
Almahdi Ali
46’ -
55’
Sorbon Giyosov
Aziz Khaitov
-
Khalid Muneer
Gelson Dala
58’ -
Ahmed Fadel
Aïssa Laïdouni
59’ -
67’
Masrur Kiyomidinov
Shodidzhon Murodov
-
81’
Kojo Matic
Amirdzhon Safarov
-
86’
Amirdzhon Safarov
Muhammadjon Mirahmadov
-
90’
Kojo Matic
Bakhtovari Khurshed
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
75%
25%
2
6
11
15
648
213
14
14
6
4
2
0
Al Wakrah Ravshan
Al Wakrah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ali Abdulla Al-Marri
4-2-3-1 Ravshan
Huấn luyện viên: Masoud Nazarzadeh
21
Khalid Muneer
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
20
Nasser Al Yazidi
20
Nasser Al Yazidi
17
Jassim Al Zarra
17
Jassim Al Zarra
17
Jassim Al Zarra
6
Omar Al-Asad
62
Amirdzhon Safarov
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
55
Yevgen Grytsenko
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
55
Yevgen Grytsenko
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Khalid Muneer Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Omar Al-Asad Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Nasser Al Yazidi Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jassim Al Zarra Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Farid Boulaya Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Omair Abdulla Al-Sayed Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Aziz Mitwali Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Ahmed Fadel Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Moayed Hassan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ravshan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Amirdzhon Safarov Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Yevgen Grytsenko Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
74 Sorbon Giyosov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kholmurod Nazarov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Nana Ofori Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Andriy Markovych Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Masrur Kiyomidinov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammadjoni Hasan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kojo Matic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 David Gordon Mawutor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Aziz Khaitov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ricardo Gomes Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathy Tiền vệ |
31 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Ayoub Assal Tiền vệ |
43 | 10 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Yousef Elkhatib Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
96 Fayiz Marwan Al-Farsi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Aïssa Laïdouni Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Almahdi Ali Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Khaled Mohammed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Yousef Mohammed Ramadan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Saoud Mubarak Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
10 Gelson Dala Tiền đạo |
33 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Ravshan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Siddiq Kamal Issah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Muhammadjon Mirahmadov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bakhtovari Khurshed Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Mukhammadrabi Rakhmatulloev Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kristian Mocic Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Dzhamshed Murodov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Shodidzhon Murodov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Ravshan
Cúp Châu Á
Ravshan
0 : 1
(0-1)
Al Wakrah
Al Wakrah
Ravshan
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wakrah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Shamal Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Al Wakrah ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ravshan
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Ravshan ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Tractor Sazi Ravshan |
7 0 (5) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Ravshan Tractor Sazi |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Ravshan Al Wakrah |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
ATK Mohun Bagan Ravshan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14