- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ravshan ATK Mohun Bagan
Ravshan 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Masoud Nazarzadeh
4-1-4-1 ATK Mohun Bagan
Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez
62
Amirdzhon Safarov
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
55
Yevgen Grytsenko
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
15
Samuel Nana Ofori
55
Yevgen Grytsenko
9
Dimitri Petratos
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
15
Subashish Bose
Ravshan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Amirdzhon Safarov Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Yevgen Grytsenko Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
74 Sorbon Giyosov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kholmurod Nazarov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Nana Ofori Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Andriy Markovych Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Masrur Kiyomidinov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammadjoni Hasan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kojo Matic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 David Gordon Mawutor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Aziz Khaitov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimitri Petratos Tiền vệ |
60 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
64 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
7 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ravshan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dzhamshed Murodov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Shodidzhon Murodov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Siddiq Kamal Issah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Muhammadjon Mirahmadov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bakhtovari Khurshed Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Mukhammadrabi Rakhmatulloev Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kristian Mocic Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Glan Martins Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
56 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
32 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Jason Cummings Tiền đạo |
40 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
61 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Ravshan
ATK Mohun Bagan
Cúp Châu Á
ATK Mohun Bagan
0 : 0
(0-0)
Ravshan
Ravshan
ATK Mohun Bagan
80% 20% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ravshan
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Tractor Sazi Ravshan |
7 0 (5) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Ravshan Tractor Sazi |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Ravshan Al Wakrah |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
ATK Mohun Bagan Ravshan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2023 |
Ravshan Altyn Asyr |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
ATK Mohun Bagan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
ATK Mohun Bagan Jamshedpur |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Odisha FC ATK Mohun Bagan |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Al Wakrah ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Hyderabad ATK Mohun Bagan |
0 2 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
ATK Mohun Bagan Al Wakrah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12