GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Kettering Town

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1872

Huấn luyện viên: Andy Leese

Sân vận động: Latimer Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/12

6-10

01/12

Kettering Town

Kettering Town

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

1 : 1

1 : 0

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

6-10

0.86 +1.5 0.90

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

02/11

5-3

02/11

Northampton Town

Northampton Town

Kettering Town

Kettering Town

1 : 1

1 : 0

Kettering Town

Kettering Town

5-3

1.00 -1.75 0.90

0.79 3.0 0.89

0.79 3.0 0.89

12/10

0-8

12/10

Farsley Celtic

Farsley Celtic

Kettering Town

Kettering Town

1 : 2

0 : 1

Kettering Town

Kettering Town

0-8

0.77 +0 0.95

0.87 2.5 0.94

0.87 2.5 0.94

05/10

0-0

05/10

Kettering Town

Kettering Town

Gainsborough Trinity

Gainsborough Trinity

0 : 2

0 : 2

Gainsborough Trinity

Gainsborough Trinity

0-0

28/09

0-0

28/09

St Ives Town

St Ives Town

Kettering Town

Kettering Town

0 : 3

0 : 3

Kettering Town

Kettering Town

0-0

0.85 +0 0.86

0.75 3.0 0.84

0.75 3.0 0.84

14/09

4-4

14/09

Kettering Town

Kettering Town

Cleethorpes Town

Cleethorpes Town

1 : 0

0 : 0

Cleethorpes Town

Cleethorpes Town

4-4

0.90 -0.25 0.95

31/08

0-0

31/08

Kettering Town

Kettering Town

Stafford Rangers

Stafford Rangers

2 : 1

2 : 0

Stafford Rangers

Stafford Rangers

0-0

14/10

12-3

14/10

Chesterfield

Chesterfield

Kettering Town

Kettering Town

5 : 0

1 : 0

Kettering Town

Kettering Town

12-3

07/10

0-0

07/10

St Ives Town

St Ives Town

Kettering Town

Kettering Town

3 : 2

2 : 0

Kettering Town

Kettering Town

0-0

30/09

2-4

30/09

Hitchin Town

Hitchin Town

Kettering Town

Kettering Town

0 : 1

0 : 0

Kettering Town

Kettering Town

2-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Rhys Sharpe Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Gary Stohrer Hậu vệ

2 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Lewis White Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ben Toseland Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Sam Bennett Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Harry Reilly Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Tyrone Lewthwaite Tiền đạo

0 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

William Johnson Thủ môn

0 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Kelvin Langmead Hậu vệ

0 0 0 0 0 40 Hậu vệ

0

Kai O’Keeffe Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo