FA Cup Anh - 01/12/2024 12:00
SVĐ: Latimer Park
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.86 1 1/2 0.90
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
7.50 5.50 1.33
0.93 10 0.88
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.80
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
7.50 2.60 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Isiah Noel Williams
30’ -
46’
Jordan Gibson
George Broadbent
-
Andi Thanoj
Luca Miller
59’ -
60’
Joe Sbarra
Kyle Hurst
-
75’
Tom Anderson
Patrick McCarthy
-
81’
Đang cập nhật
Kyle Hurst
-
Nile Ranger
Marvin Sordell
83’ -
Tyree Wilson
Gary Hooper
84’ -
90’
Đang cập nhật
George Broadbent
-
105’
Đang cập nhật
Patrick McCarthy
-
Đang cập nhật
Marvin Sordell
109’ -
119’
Luke Molyneux
Harry Clifton
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
35%
65%
4
6
13
21
279
520
14
24
7
8
2
2
Kettering Town Doncaster Rovers
Kettering Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Lavery
4-2-3-1 Doncaster Rovers
Huấn luyện viên: Grant McCann
13
Jason Alexander
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
12
Lewis White
12
Lewis White
5
Connor Johnson
5
Connor Johnson
5
Connor Johnson
2
Ben Hart
7
Luke Molyneux
10
Joe Sbarra
10
Joe Sbarra
10
Joe Sbarra
10
Joe Sbarra
11
Jordan Gibson
11
Jordan Gibson
17
Owen Bailey
17
Owen Bailey
17
Owen Bailey
14
Patrick McCarthy
Kettering Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jason Alexander Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ben Hart Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lewis White Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Connor Johnson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aaron Powell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gary Stohrer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Andi Thanoj Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley York Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Isiah Noel Williams Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tyree Wilson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nile Ranger Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Doncaster Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luke Molyneux Tiền vệ |
28 | 8 | 6 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Patrick McCarthy Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Jordan Gibson Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Owen Bailey Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Joe Sbarra Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Joseph Olowu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Anderson Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Jamie Sterry Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jack Senior Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Patrick Kelly Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kettering Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Miller Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Marvin Sordell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Harlain Mbayo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kai Fifield Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 S. Atcha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jezeph Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Daniel Jarvis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bruno Andrade Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gary Hooper Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Doncaster Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Zain Westbrooke Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Lawlor Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Joe Ironside Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 George Broadbent Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Josh Emmanuel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 James Maxwell Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kyle Hurst Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Ben Close Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Harry Clifton Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Kettering Town
Doncaster Rovers
Kettering Town
Doncaster Rovers
20% 0% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kettering Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Northampton Town Kettering Town |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
0.79 3.0 0.89 |
|||
12/10/2024 |
Farsley Celtic Kettering Town |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kettering Town Gainsborough Trinity |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
St Ives Town Kettering Town |
0 3 (0) (3) |
0.85 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
14/09/2024 |
Kettering Town Cleethorpes Town |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
Doncaster Rovers
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Carlisle United Doncaster Rovers |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Doncaster Rovers Salford City |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Doncaster Rovers Notts County |
1 1 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.94 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Barrow Doncaster Rovers |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.87 2.25 0.91 |
|||
29/10/2024 |
Barnsley Doncaster Rovers |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 20