FA Cup Anh - 02/11/2024 17:30
SVĐ: Sixfields Stadium
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
1.00 -2 1/4 0.90
0.79 3.0 0.89
- - -
- - -
1.27 6.25 9.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.85
0.89 1.25 0.89
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Connor Johnson
28’ -
61’
Bruno Andrade
Gary Hooper
-
62’
Isiah Noel Williams
Luca Miller
-
66’
Ben Hart
Luca Miller
-
Liam McCarron
William Hondermarck
71’ -
73’
Đang cập nhật
Connor Johnson
-
79’
Andi Thanoj
Gary Stohrer
-
Tariqe Fosu-Henry
Martyn Waghorn
83’ -
89’
Tyree Wilson
Wesley York
-
90’
Đang cập nhật
Aaron Powell
-
92’
Luca Miller
Nile Ranger
-
97’
Nile Ranger
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
William Hondermarck
104’ -
Đang cập nhật
Tyler Magloire
116’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
63%
37%
3
5
13
14
672
402
24
11
5
5
8
4
Northampton Town Kettering Town
Northampton Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jon Brady
4-2-3-1 Kettering Town
Huấn luyện viên: Richard Lavery
18
Cameron McGeehan
10
Mitchell Pinnock
10
Mitchell Pinnock
10
Mitchell Pinnock
10
Mitchell Pinnock
17
Liam McCarron
17
Liam McCarron
5
Jon Guthrie
5
Jon Guthrie
5
Jon Guthrie
24
Tariqe Fosu-Henry
1
Jezeph
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
3
Aaron Powell
2
Ben Hart
2
Ben Hart
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cameron McGeehan Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Tariqe Fosu-Henry Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Liam McCarron Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jon Guthrie Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Mitchell Pinnock Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Fox Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Jack Baldwin Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Samy Chouchane Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Nik Tzanev Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Akinwale Odimayo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kettering Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jezeph Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ben Hart Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lewis White Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Connor Johnson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aaron Powell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tyree Wilson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Andi Thanoj Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Devon Kelly-Evans Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bruno Andrade Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Isiah Noel Williams Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nile Ranger Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Martyn Waghorn Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Tyler Magloire Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jack Sowerby Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Timothy Eyoma Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Kiantay Licorish-Mullings Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Charlie Carroll Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Neo Dobson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lee Burge Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 William Hondermarck Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kettering Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Daniel Jarvis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jason Alexander Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Harlain Mbayo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Marvin Sordell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wesley York Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gary Hooper Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Gary Stohrer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luca Miller Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kai Fifield Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Northampton Town
Kettering Town
Northampton Town
Kettering Town
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Northampton Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Lincoln City Northampton Town |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Northampton Town Crawley Town |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Stockport County Northampton Town |
1 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Northampton Town Leyton Orient |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.92 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Notts County Northampton Town |
0 2 (0) (1) |
0.84 0.0 0.84 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Kettering Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Farsley Celtic Kettering Town |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kettering Town Gainsborough Trinity |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
St Ives Town Kettering Town |
0 3 (0) (3) |
0.85 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
14/09/2024 |
Kettering Town Cleethorpes Town |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
||
31/08/2024 |
Kettering Town Stafford Rangers |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 8