Kelty Hearts
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1975
Huấn luyện viên: Michael Tidser
Sân vận động:
30/11
Elgin City
Kelty Hearts
3 : 2
1 : 0
Kelty Hearts
0.91 +0.25 0.93
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
27/07
Queen's Park
Kelty Hearts
6 : 0
3 : 0
Kelty Hearts
0.81 -1 0.82
0.89 3.0 0.89
0.89 3.0 0.89
23/07
Kelty Hearts
Peterhead
0 : 1
0 : 1
Peterhead
0.86 -0.75 0.91
0.93 3.0 0.89
0.93 3.0 0.89
20/07
Kelty Hearts
Hibernian
1 : 0
0 : 0
Hibernian
0.86 +2 0.82
0.93 3.5 0.91
0.93 3.5 0.91
16/07
Elgin City
Kelty Hearts
1 : 1
0 : 1
Kelty Hearts
0.90 +0.5 0.86
0.85 3.0 0.81
0.85 3.0 0.81
20/01
Ayr United
Kelty Hearts
3 : 0
0 : 0
Kelty Hearts
0.85 -0.75 -1.00
0.73 2.5 -0.93
0.73 2.5 -0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Craig Johnston Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Ross Cunningham Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |
0 Michael Tidser Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 4 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Thomas O'Ware Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Lewis Moore Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Adam Corbett Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Lewis Owens Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 B. Owens Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
0 Kai Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Roy Garvie Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |