Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00
SVĐ: Hampden Park
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -1 0.82
0.89 3.0 0.89
- - -
- - -
1.33 4.75 7.50
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
1.80 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dominic Thomas
5’ -
Jack Turner
Dominic Thomas
11’ -
17’
Luke McCarvel
Robbie Cole
-
Dominic Thomas
Sean Welsh
31’ -
Đang cập nhật
Roddy MacGregor
42’ -
46’
Murray Miller
B. Owens
-
Đang cập nhật
Zach Mauchin
53’ -
56’
Đang cập nhật
Murray Thomas
-
Dominic Thomas
Jack Turner
57’ -
Đang cập nhật
Roddy MacGregor
62’ -
63’
Liam Brown
Lewis Owens
-
65’
Craig Johnston
Ross Cunningham
-
Louis Longridge
Joshua Hinds
70’ -
Đang cập nhật
Joshua Hinds
77’ -
84’
Đang cập nhật
Callum Flatman
-
Dominic Thomas
Tyrece McDonnell
86’ -
Joshua Scott
Magnus Mackenzie
89’ -
Joshua Hinds
Jack Turner
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
50%
50%
0
8
9
9
380
380
20
1
14
0
1
1
Queen's Park Kelty Hearts
Queen's Park 3-5-2
Huấn luyện viên: Callum Davidson
3-5-2 Kelty Hearts
Huấn luyện viên: Michael Tidser
11
Dominic Thomas
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
14
Roddy MacGregor
14
Roddy MacGregor
9
Craig Johnston
1
Ruairidh Adams
1
Ruairidh Adams
1
Ruairidh Adams
1
Ruairidh Adams
7
Scott Allan
7
Scott Allan
7
Scott Allan
7
Scott Allan
7
Scott Allan
7
Scott Allan
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dominic Thomas Tiền vệ |
43 | 14 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jack Turner Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Roddy MacGregor Tiền vệ |
3 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Calum Ferrie Thủ môn |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
8 Jack Thomson Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Zak Rudden Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zach Mauchin Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Cammy Kerr Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kelty Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Craig Johnston Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Callum Flatman Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Lewis Moore Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Scott Allan Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruairidh Adams Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Murray Thomas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thomas O'Ware Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Brody Paterson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Murray Miller Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Brown Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luke McCarvel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joshua Hinds Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jack Wills Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nikolau Udjur Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Michael Collie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lewis Reid Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Tyrece McDonnell Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Magnus Mackenzie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kelty Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ryan Adamson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ross Cunningham Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Riley Walsh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Owens Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lewis Owens Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Robbie Cole Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Queen's Park
Kelty Hearts
Queen's Park
Kelty Hearts
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Queen's Park
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
Queen's Park Elgin City |
4 0 (2) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.85 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
16/07/2024 |
Hibernian Queen's Park |
5 1 (3) (0) |
0.86 -1.5 0.90 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
13/07/2024 |
Peterhead Queen's Park |
0 5 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
03/05/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Arbroath Queen's Park |
0 5 (0) (3) |
1.05 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
Kelty Hearts
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
Kelty Hearts Peterhead |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.93 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Kelty Hearts Hibernian |
1 0 (0) (0) |
0.86 +2 0.82 |
0.93 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
16/07/2024 |
Elgin City Kelty Hearts |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.85 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Ayr United Kelty Hearts |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.73 2.5 1.08 |
B
|
T
|
|
25/11/2023 |
Hamilton Academical Kelty Hearts |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19