GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 20/07/2024 14:00

SVĐ: New Central Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 2 0.82

0.93 3.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 9.00 1.12

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 0.95

0.87 1.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 3.25 1.44

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Scott Williamson

    C. Johnston

    21’
  • 46’

    Harry McKirdy

    Josh Campbell

  • 51’

    Đang cập nhật

    K. Megwa

  • Luke McCarvel

    Callum Flatman

    58’
  • 61’

    Kanayochukwu Megwa

    Nathan Moriah-Welsh

  • Liam Brown

    L. Owens

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Dylan Vente

  • Luke McCarvel

    R. Cole

    72’
  • 74’

    Rudi Allan Molotnikov

    Jair Tavares

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    New Central Park

  • Trọng tài chính:

    C. Graham

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Tidser

  • Ngày sinh:

    15-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    11 (T:5, H:0, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Gray

  • Ngày sinh:

    04-05-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    40 (T:13, H:15, B:12)

2

Phạt góc

12

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

10

374

Tổng số đường chuyền

374

4

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Kelty Hearts Hibernian

Đội hình

Kelty Hearts 4-3-3

Huấn luyện viên: Michael Tidser

Kelty Hearts VS Hibernian

4-3-3 Hibernian

Huấn luyện viên: David Gray

19

Scott Williamson

4

Thomas O'Ware

4

Thomas O'Ware

4

Thomas O'Ware

4

Thomas O'Ware

16

Murray Thomas

16

Murray Thomas

16

Murray Thomas

16

Murray Thomas

16

Murray Thomas

16

Murray Thomas

10

Martin Boyle

35

Rudi Allan Molotnikov

35

Rudi Allan Molotnikov

35

Rudi Allan Molotnikov

35

Rudi Allan Molotnikov

2

Lewis Miller

2

Lewis Miller

2

Lewis Miller

2

Lewis Miller

2

Lewis Miller

2

Lewis Miller

Đội hình xuất phát

Kelty Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Scott Williamson Tiền đạo

1 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Lewis Moore Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Ryan Adamson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Murray Thomas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Thomas O'Ware Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Callum Flatman Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Brody Paterson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Murray Miller Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Scott Allan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Liam Brown Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Luke McCarvel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Boyle Tiền vệ

45 14 6 7 0 Tiền vệ

9

Dylan Vente Tiền đạo

44 12 4 2 0 Tiền đạo

6

Dylan Levitt Tiền vệ

46 3 3 8 0 Tiền vệ

2

Lewis Miller Hậu vệ

35 2 1 9 1 Hậu vệ

35

Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Warren O'Hora Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Harry McKirdy Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Jordan Smith Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

33

Rocky Bushiri Hậu vệ

42 0 0 8 0 Hậu vệ

27

Kanayochukwu Megwa Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Luke Amos Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kelty Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Max Langlands Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

9

Craig Johnston Tiền đạo

6 3 0 0 0 Tiền đạo

11

Robbie Cole Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Lewis Owens Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

B. Owens Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Ross Cunningham Tiền vệ

7 2 0 1 0 Tiền vệ

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jordan Obita Hậu vệ

48 3 1 8 1 Hậu vệ

40

Reuben McAllister Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Josh Campbell Tiền vệ

36 5 6 3 0 Tiền vệ

11

Joe Newell Tiền vệ

51 4 9 13 0 Tiền vệ

29

Jair Tavares Tiền vệ

37 2 1 1 0 Tiền vệ

42

Rory Whittaker Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ

20 0 0 2 1 Tiền vệ

25

Max Boruc Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Marvin Ekpiteta Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

Kelty Hearts

Hibernian

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kelty Hearts: 0T - 0H - 0B) (Hibernian: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kelty Hearts

Phong độ

Hibernian

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kelty Hearts

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Elgin City

Kelty Hearts

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.86

0.85 3.0 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Ayr United

Kelty Hearts

3 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.73 2.5 1.08

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Hamilton Academical

Kelty Hearts

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Ross County

Kelty Hearts

3 3

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

25/07/2023

Kelty Hearts

Stranraer

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hibernian

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Hibernian

Queen's Park

5 1

(3) (0)

0.86 -1.5 0.90

0.90 3.25 0.88

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Elgin City

Hibernian

0 5

(0) (2)

0.90 +2.5 0.86

0.93 3.5 0.91

T
T

VĐQG Scotland

19/05/2024

Livingston

Hibernian

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 3.0 0.95

B
X

VĐQG Scotland

15/05/2024

Hibernian

Motherwell

3 0

(2) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.88

T
H

VĐQG Scotland

12/05/2024

Hibernian

Aberdeen

0 4

(0) (2)

0.80 -0.25 1.05

0.97 3.0 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất