Cúp Liên Đoàn Scotland - 20/07/2024 14:00
SVĐ: New Central Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 2 0.82
0.93 3.5 0.91
- - -
- - -
11.00 9.00 1.12
- - -
- - -
- - -
0.85 1 0.95
0.87 1.5 0.87
- - -
- - -
11.00 3.25 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
Scott Williamson
C. Johnston
21’ -
46’
Harry McKirdy
Josh Campbell
-
51’
Đang cập nhật
K. Megwa
-
Luke McCarvel
Callum Flatman
58’ -
61’
Kanayochukwu Megwa
Nathan Moriah-Welsh
-
Liam Brown
L. Owens
69’ -
70’
Đang cập nhật
Dylan Vente
-
Luke McCarvel
R. Cole
72’ -
74’
Rudi Allan Molotnikov
Jair Tavares
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
12
50%
50%
4
2
4
10
374
374
4
16
3
4
0
2
Kelty Hearts Hibernian
Kelty Hearts 4-3-3
Huấn luyện viên: Michael Tidser
4-3-3 Hibernian
Huấn luyện viên: David Gray
19
Scott Williamson
4
Thomas O'Ware
4
Thomas O'Ware
4
Thomas O'Ware
4
Thomas O'Ware
16
Murray Thomas
16
Murray Thomas
16
Murray Thomas
16
Murray Thomas
16
Murray Thomas
16
Murray Thomas
10
Martin Boyle
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
2
Lewis Miller
2
Lewis Miller
2
Lewis Miller
2
Lewis Miller
2
Lewis Miller
2
Lewis Miller
Kelty Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Scott Williamson Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lewis Moore Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ryan Adamson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Murray Thomas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thomas O'Ware Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Callum Flatman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Brody Paterson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Murray Miller Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Scott Allan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Brown Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luke McCarvel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền vệ |
45 | 14 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
44 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
35 Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Harry McKirdy Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Smith Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Kanayochukwu Megwa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Luke Amos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kelty Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Max Langlands Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Craig Johnston Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Robbie Cole Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lewis Owens Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Owens Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ross Cunningham Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jordan Obita Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
40 Reuben McAllister Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Josh Campbell Tiền vệ |
36 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joe Newell Tiền vệ |
51 | 4 | 9 | 13 | 0 | Tiền vệ |
29 Jair Tavares Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Rory Whittaker Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Max Boruc Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Marvin Ekpiteta Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kelty Hearts
Hibernian
Kelty Hearts
Hibernian
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kelty Hearts
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2024 |
Elgin City Kelty Hearts |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.85 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Ayr United Kelty Hearts |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.73 2.5 1.08 |
B
|
T
|
|
25/11/2023 |
Hamilton Academical Kelty Hearts |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/07/2023 |
Ross County Kelty Hearts |
3 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/07/2023 |
Kelty Hearts Stranraer |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Hibernian
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2024 |
Hibernian Queen's Park |
5 1 (3) (0) |
0.86 -1.5 0.90 |
0.90 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Elgin City Hibernian |
0 5 (0) (2) |
0.90 +2.5 0.86 |
0.93 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
19/05/2024 |
Livingston Hibernian |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
15/05/2024 |
Hibernian Motherwell |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/05/2024 |
Hibernian Aberdeen |
0 4 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 10