GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hereford

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2015

Huấn luyện viên: Paul Caddis

Sân vận động: Edgar Street Athletic Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

0-0

16/11

Hereford

Hereford

Brentwood Town

Brentwood Town

0 : 1

0 : 0

Brentwood Town

Brentwood Town

0-0

0.95 -1.25 0.85

0.80 3.0 0.79

0.80 3.0 0.79

28/09

0-0

28/09

Bishop's Stortford

Bishop's Stortford

Hereford

Hereford

3 : 2

1 : 1

Hereford

Hereford

0-0

0.85 +0.75 1.00

0.90 2.75 0.74

0.90 2.75 0.74

17/09

11-4

17/09

Ilkeston Town

Ilkeston Town

Hereford

Hereford

0 : 1

0 : 1

Hereford

Hereford

11-4

0.97 +0.5 0.87

0.94 2.75 0.90

0.94 2.75 0.90

14/09

0-0

14/09

Hereford

Hereford

Ilkeston Town

Ilkeston Town

1 : 1

0 : 1

Ilkeston Town

Ilkeston Town

0-0

0.82 -1 0.75

0.91 3.0 0.76

0.91 3.0 0.76

10/02

5-2

10/02

Hereford

Hereford

Gateshead

Gateshead

0 : 1

0 : 0

Gateshead

Gateshead

5-2

0.80 +0.25 -1.00

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

13/01

5-4

13/01

Hereford

Hereford

Torquay United

Torquay United

2 : 0

2 : 0

Torquay United

Torquay United

5-4

0.95 -0.25 0.85

0.73 2.5 -0.93

0.73 2.5 -0.93

09/12

3-1

09/12

Hereford

Hereford

South Park

South Park

1 : 0

1 : 0

South Park

South Park

3-1

18/11

0-0

18/11

Hereford

Hereford

Redbridge

Redbridge

4 : 1

0 : 1

Redbridge

Redbridge

0-0

04/11

3-3

04/11

Hereford

Hereford

Gillingham

Gillingham

0 : 2

0 : 1

Gillingham

Gillingham

3-3

14/10

4-2

14/10

Hereford

Hereford

Rochdale

Rochdale

1 : 0

0 : 0

Rochdale

Rochdale

4-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mark Derricott Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jason Cowley Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Curtis Pond Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

0

Kyle Howkins Hậu vệ

1 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Aaron Skinner Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Alexander Jon Babos Tiền vệ

1 0 0 1 0 27 Tiền vệ

0

Aurio Teixeira Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Adam Rooney Tiền đạo

1 0 0 0 0 37 Tiền đạo

0

Andrew Williams Tiền đạo

0 0 0 0 0 39 Tiền đạo

0

Jordan Lyden Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ