FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: ProKit UK Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 1.00
0.90 2.75 0.74
- - -
- - -
3.75 3.75 1.72
- - -
- - -
- - -
0.87 1/4 0.92
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
4.33 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Yusifu Ceesay
-
Đang cập nhật
R. Scott
28’ -
Đang cập nhật
Ryan Charles
46’ -
Đang cập nhật
J. Roberts
62’ -
90’
Đang cập nhật
Andy Williams
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
2
4
0
0
373
349
14
8
7
4
0
1
Bishop's Stortford Hereford
Bishop's Stortford 4-4-2
Huấn luyện viên: Steve Smith
4-4-2 Hereford
Huấn luyện viên: Paul Caddis
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bishop's Stortford
Hereford
Bishop's Stortford
Hereford
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bishop's Stortford
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Hemel Hempstead Town Bishop's Stortford |
0 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.73 |
- - - |
T
|
||
31/08/2024 |
Bishop's Stortford Cornard United FC |
5 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2024 |
Bishop's Stortford Coalville Town |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
13/01/2024 |
Bishop's Stortford Aldershot Town |
6 1 (4) (0) |
0.98 +0.5 0.83 |
0.82 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Ebbsfleet United Bishop's Stortford |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hereford
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Ilkeston Town Hereford |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Hereford Ilkeston Town |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1 0.75 |
0.91 3.0 0.76 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Hereford Gateshead |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
13/01/2024 |
Hereford Torquay United |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.73 2.5 1.08 |
T
|
X
|
|
09/12/2023 |
Hereford South Park |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15