FA Cup Anh - 17/09/2024 18:45
SVĐ: New Manor Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.87
0.94 2.75 0.90
- - -
- - -
3.60 3.60 1.80
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.75 1.0 -0.91
- - -
- - -
4.00 2.30 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Adam Rooney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
45%
55%
1
4
1
4
318
385
14
4
4
2
2
0
Ilkeston Town Hereford
Ilkeston Town 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hereford
Huấn luyện viên: Paul Caddis
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ilkeston Town
Hereford
FA Cup Anh
Hereford
1 : 1
(0-1)
Ilkeston Town
Ilkeston Town
Hereford
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ilkeston Town
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Hereford Ilkeston Town |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1 0.75 |
0.91 3.0 0.76 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Heanor Town Ilkeston Town |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Ilkeston Town Walsall Wood |
2 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2023 |
Mickleover Sports Ilkeston Town |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2022 |
Coalville Town Ilkeston Town |
4 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Hereford
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Hereford Ilkeston Town |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1 0.75 |
0.91 3.0 0.76 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Hereford Gateshead |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
13/01/2024 |
Hereford Torquay United |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.73 2.5 1.08 |
T
|
X
|
|
09/12/2023 |
Hereford South Park |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Hereford Redbridge |
4 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10