GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Guinea-Bissau

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1974

Huấn luyện viên: Luís Boa Morte Pereira

Sân vận động: Estádio Nacional 24 de Setembro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Ethiopia

Ethiopia

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

0 : 0

0 : 0

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

0-0

07/09

0-0

07/09

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Djibouti

Djibouti

0 : 0

0 : 0

Djibouti

Djibouti

0-0

31/08

0-0

31/08

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Sierra Leone

Sierra Leone

0 : 0

0 : 0

Sierra Leone

Sierra Leone

0-0

23/03

0-0

23/03

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 0

0 : 0

Burkina Faso

Burkina Faso

0-0

16/03

0-0

16/03

Sierra Leone

Sierra Leone

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

0 : 0

0 : 0

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

0-0

10/06

3-2

10/06

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Ai Cập

Ai Cập

1 : 1

1 : 0

Ai Cập

Ai Cập

3-2

0.91 +0.75 0.89

0.88 2.0 0.94

0.88 2.0 0.94

06/06

4-5

06/06

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Ethiopia

Ethiopia

0 : 0

0 : 0

Ethiopia

Ethiopia

4-5

0.77 -0.75 -0.91

0.91 2.0 0.87

0.91 2.0 0.87

22/01

3-2

22/01

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Nigeria

Nigeria

0 : 1

0 : 1

Nigeria

Nigeria

3-2

-0.95 +1.0 0.80

0.67 2.5 -0.87

0.67 2.5 -0.87

18/01

2-7

18/01

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

4 : 2

1 : 1

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

2-7

-0.97 -0.25 0.83

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

13/01

6-2

13/01

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

2 : 0

1 : 0

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

6-2

0.83 -1.5 -0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Opa Sangante Hậu vệ

15 1 1 0 0 34 Hậu vệ

14

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo

12 1 0 0 0 24 Tiền đạo

8

Alfa Semedo Esteves Tiền vệ

15 0 1 2 0 28 Tiền vệ

21

Eulânio Ângelo Chipela Gomes Hậu vệ

15 0 0 1 0 31 Hậu vệ

0

Jonas Asvedo Mendes Thủ môn

17 0 0 0 0 36 Thủ môn

0

Janio Bikel Figueiredo Silva Tiền vệ

8 0 0 1 0 30 Tiền vệ

2

Fali Candé Hậu vệ

17 0 0 1 0 27 Hậu vệ

15

Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ

17 0 0 1 0 27 Hậu vệ

20

Manconi Soriano Mané Tiền vệ

20 0 0 1 0 29 Tiền vệ

16

Moreto Moro Cassamã Tiền vệ

19 0 0 2 0 27 Tiền vệ