Vòng Loại WC Châu Phi - 06/06/2024 16:00
SVĐ: Estádio Nacional 24 de Setembro
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.91
0.91 2.0 0.87
- - -
- - -
1.50 3.70 7.50
-1.00 7.00 -0.80
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.87 0.75 0.91
- - -
- - -
2.10 2.05 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
F. Cande
51’ -
Đang cập nhật
Fali Candé
57’ -
Elves Baldé
Famana Quizera
61’ -
62’
M. Wondimu
Biniyam Fikru
-
Moreto Cassamá
Romário Baldé
76’ -
Fali Candé
Prosper Mendy
79’ -
Alfa Semedo
Sori Mané
86’ -
Franculino
Toni Silva
87’ -
90’
Wogene Gezahegn
Fuad Fereja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
50%
50%
1
1
6
4
383
383
1
4
1
1
2
1
Guinea-Bissau Ethiopia
Guinea-Bissau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Baciro Candé
4-2-3-1 Ethiopia
Huấn luyện viên: Gebremedhin Haile Bitew
22
Opa Sangante
4
Marcelo Djaló
4
Marcelo Djaló
4
Marcelo Djaló
4
Marcelo Djaló
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
8
Alfa Semedo
6
Gatoch Panom
4
Million Solomon
4
Million Solomon
4
Million Solomon
4
Million Solomon
12
Birhanu Bekele
12
Birhanu Bekele
12
Birhanu Bekele
12
Birhanu Bekele
12
Birhanu Bekele
12
Birhanu Bekele
Guinea-Bissau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Opa Sangante Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alfa Semedo Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Manuel Baldé Thủ môn |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jefferson Encada Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Djaló Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Fali Candé Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Moreto Cassamá Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Elves Baldé Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Janio Bikel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mama Baldé Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Franculino Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ethiopia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Gatoch Panom Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Canaan Markneh Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Seid Habtamu Aregawi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Birhanu Bekele Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Million Solomon Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fetudin Jamal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yared Kassaye Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Binyam Belay Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mesfin Tafesse Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Wondimu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wogene Gezahegn Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guinea-Bissau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Toni Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sambinha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Famana Quizera Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Romário Baldé Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Mendes Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Fernando Embadje Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sori Mané Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Burá Nogueira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Prosper Mendy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ethiopia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Firew Getahun Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Abdulkarim Worku Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruk Markos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Biniam Ayten Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abubeker Nuri Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Git Gatkoch Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramadan Yesuf Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Fikru Alemayehu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Frezer Kasa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Fuad Fereja Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guinea-Bissau
Ethiopia
Guinea-Bissau
Ethiopia
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guinea-Bissau
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2024 |
Guinea-Bissau Nigeria |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.67 2.5 1.15 |
H
|
X
|
|
18/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Guinea-Bissau |
4 2 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.83 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Guinea-Bissau |
2 0 (1) (0) |
0.83 -1.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/01/2024 |
Mali Guinea-Bissau |
6 2 (3) (2) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Djibouti Guinea-Bissau |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Ethiopia
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
||
21/11/2023 |
Ethiopia Burkina Faso |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2023 |
Ethiopia Sierra Leone |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/08/2023 |
Ethiopia Guyana |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17