GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 10/06/2024 16:00

SVĐ: Estádio Nacional 24 de Setembro

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 3/4 0.89

0.88 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.40 1.70

-1.00 7.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.88 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.00 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Mostafa Mohamed

    Oufa

  • 27’

    Đang cập nhật

    Omar Kamal

  • 36’

    Đang cập nhật

    Oufa

  • Đang cập nhật

    Burá Nogueira

    38’
  • Opa Sangante

    Mama Baldé

    42’
  • 46’

    Mohamed Hany

    Emam Ashour

  • Đang cập nhật

    Marcelo Djaló

    63’
  • Zé Turbo

    Franculino

    66’
  • 70’

    Marwan Ateya

    Mohamed Salah

  • Đang cập nhật

    Franculino

    73’
  • 78’

    Mahmoud Trezeguet

    Ibrahim Adel

  • 90’

    Oufa

    Nasser Maher

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Nacional 24 de Setembro

  • Trọng tài chính:

    M. Mahmood Ismail

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luís Boa Morte Pereira

  • Ngày sinh:

    08-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:2, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hossam Hassan Hussein

  • Ngày sinh:

    10-08-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    95 (T:36, H:33, B:26)

3

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

11

1

Tổng số đường chuyền

1

2

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Guinea-Bissau Ai Cập

Đội hình

Guinea-Bissau 4-4-2

Huấn luyện viên: Luís Boa Morte Pereira

Guinea-Bissau VS Ai Cập

4-4-2 Ai Cập

Huấn luyện viên: Hossam Hassan Hussein

22

Opa Sangante

3

Sambinha

3

Sambinha

3

Sambinha

3

Sambinha

3

Sambinha

3

Sambinha

3

Sambinha

3

Sambinha

8

Alfa Semedo

8

Alfa Semedo

7

Mahmoud Trezeguet

6

Mohamed Abdelmonem

6

Mohamed Abdelmonem

6

Mohamed Abdelmonem

6

Mohamed Abdelmonem

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

Đội hình xuất phát

Guinea-Bissau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Opa Sangante Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

24

Zé Turbo Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Alfa Semedo Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Manuel Baldé Thủ môn

6 1 0 0 0 Thủ môn

3

Sambinha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcelo Djaló Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Prosper Mendy Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jefferson Encada Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Burá Nogueira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Janio Bikel Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mama Baldé Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Ai Cập

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mahmoud Trezeguet Tiền vệ

20 9 3 4 0 Tiền vệ

10

Mohamed Salah Tiền đạo

16 7 5 0 0 Tiền đạo

11

Mostafa Mohamed Tiền đạo

20 6 2 2 0 Tiền đạo

17

Hamdi Fathi Tiền vệ

19 3 0 5 0 Tiền vệ

6

Mohamed Abdelmonem Hậu vệ

19 2 0 5 0 Hậu vệ

5

Rami Rabia Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Mohamed Hany Hậu vệ

12 0 1 0 1 Hậu vệ

12

Mohamed Hamdi Hậu vệ

12 0 1 1 1 Hậu vệ

21

Zizo Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Marwan Ateya Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guinea-Bissau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marciano Sanca Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Romário Baldé Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Famana Quizera Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Elves Baldé Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Toni Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sori Mané Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Fali Candé Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Franculino Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Moreto Cassamá Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Fernando Embadje Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Ai Cập

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mostafa Shobeir Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

9

Mohamed Sherif Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Yasser Ibrahim Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nasser Maher Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Akram Tawfik Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ahmed Koka Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Emam Ashour Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oufa Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mohamed Awad Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ibrahim Adel Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Mostafa Fathi Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Omar Kamal Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

Guinea-Bissau

Ai Cập

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guinea-Bissau: 0T - 0H - 1B) (Ai Cập: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/01/2022

Vô Địch Châu Phi

Guinea-Bissau

0 : 1

(0-0)

Ai Cập

Phong độ gần nhất

Guinea-Bissau

Phong độ

Ai Cập

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guinea-Bissau

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Guinea-Bissau

Ethiopia

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.91 2.0 0.87

B
X

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Guinea-Bissau

Nigeria

0 1

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.67 2.5 1.15

H
X

Vô Địch Châu Phi

18/01/2024

Guinea Xích Đạo

Guinea-Bissau

4 2

(1) (1)

1.03 -0.25 0.83

0.87 2.0 0.83

B
T

Vô Địch Châu Phi

13/01/2024

Bờ Biển Ngà

Guinea-Bissau

2 0

(1) (0)

0.83 -1.5 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

Mali

Guinea-Bissau

6 2

(3) (2)

0.90 -1.25 0.95

1.10 2.5 0.70

B
T

Ai Cập

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Ai Cập

Burkina Faso

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

1.00 2.5 0.80

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Ai Cập

Croatia

2 4

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.96 2.25 0.86

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Ai Cập

New Zealand

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

1.05 2.5 0.75

T
X

Vô Địch Châu Phi

28/01/2024

Ai Cập

Congo

1 1

(1) (1)

1.15 -0.25 0.73

0.88 1.75 0.94

B
T

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Cape Verde

Ai Cập

2 2

(1) (0)

1.03 +0.5 0.83

0.95 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất