- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Guinea-Bissau Djibouti
Guinea-Bissau 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Djibouti
Huấn luyện viên:
22
Opa Sangante
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
12
Manuel Baldé
24
Zé Turbo
24
Zé Turbo
3
G. Dadzie
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
22
Said Mouktar Youssouf
22
Said Mouktar Youssouf
Guinea-Bissau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Opa Sangante Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mama Baldé Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Zé Turbo Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alfa Semedo Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Manuel Baldé Thủ môn |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sambinha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Djaló Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Prosper Mendy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jefferson Encada Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Burá Nogueira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Janio Bikel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Djibouti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 G. Dadzie Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Y. Siad Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Said Mouktar Youssouf Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 A. Farada Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Hamadou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Osman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 I. Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Mahad Abdi Abdillahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 A. Aden Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 D. Elabeh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Akinbinu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guinea-Bissau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Fali Candé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Franculino Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Moreto Cassamá Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Fernando Embadje Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Marciano Sanca Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Romário Baldé Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Famana Quizera Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Elves Baldé Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Toni Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sori Mané Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Djibouti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 A. Elmi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ahmed Youssouf Omar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Awaleh Hoch Gedo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Warsama Ibrahim Aden Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 R. Abdillahi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Djimaleh Awaleh Kayad Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Zakaria Abdi Mouhoumed Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aboubaker Fathi Guedi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 F. Robleh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Hassan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guinea-Bissau
Djibouti
Vòng Loại WC Châu Phi
Djibouti
0 : 1
(0-1)
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Djibouti
0% 100% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guinea-Bissau
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Guinea-Bissau Sierra Leone |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Guinea-Bissau Burkina Faso |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Sierra Leone Guinea-Bissau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Guinea-Bissau Ai Cập |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
06/06/2024 |
Guinea-Bissau Ethiopia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.91 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Djibouti
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Djibouti Burkina Faso |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Ethiopia Djibouti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Burkina Faso Djibouti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Djibouti Ethiopia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Sierra Leone Djibouti |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4