Vô Địch Châu Phi - 13/01/2024 20:00
SVĐ: Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 1/2 -0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.18 6.00 19.00
0.91 7.50 -0.80
- - -
- - -
0.78 -1 1/2 -0.91
0.80 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.62 2.50 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Franck Kessié
Seko Fofana
4’ -
Đang cập nhật
Evan Ndicka
29’ -
44’
Đang cập nhật
Moreto Cassamá
-
Đang cập nhật
Ibrahim Sangaré
45’ -
Wilfried Singo
Serge Aurier
46’ -
Đang cập nhật
Jean-Philippe Krasso
58’ -
Jonathan Bamba
Nicolas Pépé
61’ -
Jean-Philippe Krasso
Karim Konaté
62’ -
67’
Carlos Mané
Franculino
-
75’
Mauro Rodrigues
Zé Turbo
-
Ousmane Diomande
Willy Boly
77’ -
85’
Mama Baldé
Dálcio
-
Ibrahim Sangaré
Idrissa Doumbia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
61%
39%
3
2
10
11
567
357
10
10
4
3
2
1
Bờ Biển Ngà Guinea-Bissau
Bờ Biển Ngà 4-3-3
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
4-3-3 Guinea-Bissau
Huấn luyện viên: Baciro Candé
6
Seko Fofana
9
Jonathan Bamba
9
Jonathan Bamba
9
Jonathan Bamba
9
Jonathan Bamba
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
14
Mauro Rodrigues
22
Opa Sangante
22
Opa Sangante
22
Opa Sangante
22
Opa Sangante
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
15
Jefferson Encada
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
5 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền đạo |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jonathan Bamba Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ousmane Diomande Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guinea-Bissau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mauro Rodrigues Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alfa Semedo Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ouparine Djoco Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jefferson Encada Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Opa Sangante Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Djaló Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Fali Candé Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Moreto Cassamá Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Janio Bikel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mama Baldé Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Carlos Mané Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Konaté Tiền đạo |
5 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ismaël Diallo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Christian Kouamé Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Willy Boly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Oumar Diakité Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Max Gradel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Serge Aurier Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guinea-Bissau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Edgar Ié Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jonas Mendes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Marciano Sanca Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Zinho Gano Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Franculino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Carlos Mendes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Zé Turbo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nito Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Houboulang Mendes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nanu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sori Mané Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Dálcio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bờ Biển Ngà
Guinea-Bissau
Bờ Biển Ngà
Guinea-Bissau
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bờ Biển Ngà
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Sierra Leone |
5 1 (3) (0) |
0.86 -1.5 0.90 |
0.75 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
20/11/2023 |
Gambia Bờ Biển Ngà |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Bờ Biển Ngà Seychelles |
9 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Bờ Biển Ngà Nam Phi |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Bờ Biển Ngà Morocco |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Guinea-Bissau
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2024 |
Mali Guinea-Bissau |
6 2 (3) (2) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Djibouti Guinea-Bissau |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Burkina Faso Guinea-Bissau |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2023 |
Guinea Guinea-Bissau |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Mozambique Guinea-Bissau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13