GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Fulham U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Hayden Mullins

Sân vận động: Motspur Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Fulham U21

Fulham U21

Everton U21

Everton U21

0 : 0

0 : 0

Everton U21

Everton U21

0-0

14/02

0-0

14/02

Manchester United U21

Manchester United U21

Fulham U21

Fulham U21

0 : 0

0 : 0

Fulham U21

Fulham U21

0-0

10/02

0-0

10/02

Fulham U21

Fulham U21

Middlesbrough U21

Middlesbrough U21

0 : 0

0 : 0

Middlesbrough U21

Middlesbrough U21

0-0

27/01

0-0

27/01

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Fulham U21

Fulham U21

0 : 0

0 : 0

Fulham U21

Fulham U21

0-0

24/01

0-0

24/01

Fulham U21

Fulham U21

Nordsjælland U21

Nordsjælland U21

0 : 0

0 : 0

Nordsjælland U21

Nordsjælland U21

0-0

18/01

1-7

18/01

Fulham U21

Fulham U21

Arsenal U21

Arsenal U21

6 : 3

3 : 2

Arsenal U21

Arsenal U21

1-7

1.00 -0.75 0.80

0.84 3.75 0.78

0.84 3.75 0.78

10/01

3-2

10/01

Southampton U21

Southampton U21

Fulham U21

Fulham U21

5 : 0

2 : 0

Fulham U21

Fulham U21

3-2

0.85 +0.25 0.95

0.79 3.75 0.83

0.79 3.75 0.83

06/01

9-5

06/01

Crystal Palace U21

Crystal Palace U21

Fulham U21

Fulham U21

0 : 1

0 : 0

Fulham U21

Fulham U21

9-5

0.85 +0 0.85

0.78 3.75 0.84

0.78 3.75 0.84

13/12

5-8

13/12

Fulham U21

Fulham U21

Derby County U21

Derby County U21

4 : 0

2 : 0

Derby County U21

Derby County U21

5-8

1.00 -2.0 0.80

0.81 4.0 0.81

0.81 4.0 0.81

10/12

3-5

10/12

Fulham U21

Fulham U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

5 : 3

4 : 1

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

3-5

0.85 +0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Callum Osmand Tiền đạo

41 18 8 2 0 Tiền đạo

0

Kristian Sekularac Tiền vệ

71 13 9 4 0 22 Tiền vệ

0

Aaron Loupalo-Bi Tiền đạo

45 9 4 0 0 20 Tiền đạo

0

Callum McFarlane Tiền đạo

45 8 5 4 0 Tiền đạo

0

Devan Tanton Hậu vệ

52 4 12 8 0 21 Hậu vệ

0

Charlie Robinson Hậu vệ

37 2 4 4 0 Hậu vệ

0

Stefan Parkes Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Alexander Borto Thủ môn

51 0 0 1 0 22 Thủ môn

0

Damon Park Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Thomas Olyott Tiền đạo

17 0 0 0 0 19 Tiền đạo