Professional Development League Anh - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Snows Stadium (Totton, Hampshire)
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.79 3.75 0.83
- - -
- - -
2.35 4.33 2.20
- - -
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.81 1.5 0.88
- - -
- - -
2.75 2.75 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dominic Ballard
9’ -
Đang cập nhật
Dominic Ballard
44’ -
45’
Đang cập nhật
Chris Donnell
-
51’
Đang cập nhật
Callum Osmand
-
Dominic Ballard
Samuel Amo-Ameyaw
60’ -
61’
Đang cập nhật
Eddie Nsasi
-
Welington
Moses Sesay
66’ -
67’
Joachim Kayi Sanda
Imani Lanquedoc
-
Samuel Amo-Ameyaw
Dominic Ballard
68’ -
Chibuzo Nwoko
Baylee Dipepa
74’ -
Dominic Ballard
Đang cập nhật
80’ -
81’
Terrell Works
Brad de Jesus
-
83’
Oliver Gofford
Thomas Olyott
-
C. Bragg
Derrick Abu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
51%
49%
0
3
18
16
365
350
13
8
8
0
0
3
Southampton U21 Fulham U21
Southampton U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Simon Rusk
4-3-3 Fulham U21
Huấn luyện viên: Hayden Mullins
8
Joseph O'Brien Whitmarsh
7
Jay Robinson
7
Jay Robinson
7
Jay Robinson
7
Jay Robinson
6
Cameron Bragg
6
Cameron Bragg
6
Cameron Bragg
6
Cameron Bragg
6
Cameron Bragg
6
Cameron Bragg
10
Kristian Sekularac
5
Eddie Nsasi
5
Eddie Nsasi
5
Eddie Nsasi
5
Eddie Nsasi
2
Oliver Ronald Gofford
2
Oliver Ronald Gofford
2
Oliver Ronald Gofford
2
Oliver Ronald Gofford
2
Oliver Ronald Gofford
2
Oliver Ronald Gofford
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joseph O'Brien Whitmarsh Tiền vệ |
21 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Samuel Amo-Ameyaw Tiền vệ |
19 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Dominic Ballard Tiền đạo |
3 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cameron Bragg Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Jay Robinson Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Derek Abu Hậu vệ |
29 | 0 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jayden Moore Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gavin Bazunu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joachim Kayi Sanda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Max Fry Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Welington Damascena Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fulham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Sekularac Tiền vệ |
25 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Chris Donnell Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfie Shane McNally Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Ronald Gofford Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eddie Nsasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Samuel Amissah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jonathan Esenga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chibuzo Udo Nwoko Junior Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Aaron Bradley Loupalo-Bi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Callum James Osmand Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Terrell Lawrence Isaiah Works Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southampton U21
Fulham U21
Professional Development League Anh
Fulham U21
5 : 1
(2-1)
Southampton U21
Southampton U21
Fulham U21
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Southampton U21 Sporting CP U21 |
0 5 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.79 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Manchester United U21 Southampton U21 |
5 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Southampton U21 Real Sociedad U21 |
3 4 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Stoke City U21 Southampton U21 |
0 3 (0) (1) |
0.75 +1.25 0.89 |
0.75 3.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Southampton U21 West Brom U21 |
2 2 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Fulham U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Crystal Palace U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 3.75 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Fulham U21 Derby County U21 |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.81 4.0 0.81 |
T
|
H
|
|
10/12/2024 |
Fulham U21 Hertha BSC U21 |
5 3 (4) (1) |
0.85 +0 0.92 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Fulham U21 Leeds United U21 |
2 1 (0) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Fulham U21 Sparta Prague U21 |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 16